Bản dịch và Ý nghĩa của: 次々 - tsugitsugi

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 次々 (tsugitsugi) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: tsugitsugi

Kana: つぎつぎ

Kiểu: trạng từ

L: Campo não encontrado.

次々

Bản dịch / Ý nghĩa: liên tiếp; từng cái một

Ý nghĩa tiếng Anh: in succession;one by one

Definição: Định nghĩa: Tiến lên nhanh chóng. Thực hiện theo trình tự và đi tiếp sau đó.

Giải thích và từ nguyên - (次々) tsugitsugi

次々 (jijitsu) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "liên tiếp", "lần lượt" hoặc "liên tiếp nhanh chóng". Nó bao gồm chữ kanji 次 (ji), có nghĩa là "tiếp theo" hoặc "tiếp theo" và 々 (tsu), là một ký tự lặp lại biểu thị sự lặp lại của chữ kanji trước đó. Từ jijitsu thường được sử dụng để mô tả các sự kiện hoặc hành động xảy ra liên tiếp nhanh chóng, chẳng hạn như "tin xấu liên tục đến" hoặc "khách hàng vào nhà hàng liên tiếp nhanh chóng". Nguồn gốc từ nguyên của từ jijitsu là incerta, nhưng có thể nó bắt nguồn từ động từ jitsugiru, có nghĩa là "được biểu diễn" hoặc "được biểu diễn". Theo thời gian, ý nghĩa của động từ được mở rộng để bao gồm ý tưởng "xảy ra liên tiếp nhanh chóng", điều này có thể dẫn đến sự xuất hiện của từ jijitsu.

Viết tiếng Nhật - (次々) tsugitsugi

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (次々) tsugitsugi:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (次々) tsugitsugi

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

次々; 連続して; 続々と; 次から次へと

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 次々

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: つぎつぎ tsugitsugi

Câu ví dụ - (次々) tsugitsugi

Dưới đây là một số câu ví dụ:

次々に新しいアイデアを出していく。

Tsugitsugi ni atarashii aidea wo dashite iku

Chúng tôi sẽ đưa ra những ý tưởng mới lần lượt.

  • 次々に - advérbio que indica uma ação consecutiva, uma após a outra; => trạ̉nhtừ chỉ một hành động liên tiếp, một sau một;
  • 新しい - adjetivo que significa "novo";
  • アイデア - substantivo que significa "ideia";
  • を - partícula que indica o objeto direto da frase;
  • 出していく - verbo composto que significa "lançar, apresentar" e "continuar fazendo algo no futuro". Verbo composto significa "lançar, apresentar" e "continuar fazendo algo no futuro".

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 次々 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: trạng từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: trạng từ

しょっちゅう

Kana: しょっちゅう

Romaji: shochuu

Nghĩa:

bao giờ; liên tục

些とも

Kana: ちっとも

Romaji: chittomo

Nghĩa:

Không có cách nào (Động từ màu đen)

お先に

Kana: おさきに

Romaji: osakini

Nghĩa:

trước; phía trước; trước đây

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "liên tiếp; từng cái một" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "liên tiếp; từng cái một" é "(次々) tsugitsugi". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(次々) tsugitsugi", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
次々