Bản dịch và Ý nghĩa của: 櫛 - kushi

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 櫛 (kushi) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: kushi

Kana: くし

Kiểu: danh từ

L: jlpt-n2

Bản dịch / Ý nghĩa: chải tóc

Ý nghĩa tiếng Anh: comb

Giải thích và từ nguyên - (櫛) kushi

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "lược". Từ này bao gồm các ký tự, là một kanji đại diện cho một loại lược làm bằng gỗ hoặc tre. Nguồn gốc của từ này quay trở lại thời kỳ Heian (794-1185), khi các lược được sử dụng để chải tóc dài của phụ nữ. Kanji 櫛 bao gồm các gốc gỗ (木) và cây (林), chỉ ra rằng lược được làm bằng gỗ. Việc đọc từ trong tiếng Nhật là "Kushi".

Viết tiếng Nhật - (櫛) kushi

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (櫛) kushi:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (櫛) kushi

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

くし; ヘアブラシ; ヘアコーム; 髪櫛; 髪かんざし

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa:

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: くし kushi

Câu ví dụ - (櫛) kushi

Dưới đây là một số câu ví dụ:

櫛で髪をとかす

Kushi de kami wo tokasu

Đặt tóc của bạn với một chiếc lược

  • 櫛 - một đồ dùng dùng để chải tóc
  • で - một phần tử chỉ ra phương tiện hoặc công cụ được sử dụng để thực hiện một hành động
  • 髪 - tóc
  • を - um artigo que indica o objeto direto da ação
  • とかす - "Chải"

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

指図

Kana: さしず

Romaji: sashizu

Nghĩa:

chỉ dẫn; thi hành

箪笥

Kana: たんす

Romaji: tansu

Nghĩa:

thoải mái

酪農

Kana: らくのう

Romaji: rakunou

Nghĩa:

Nơi sản xuất sữa bơ và pho mát)

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "chải tóc" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "chải tóc" é "(櫛) kushi". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(櫛) kushi", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.