Bản dịch và Ý nghĩa của: 様 - sama

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 様 (sama) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: sama

Kana: さま

Kiểu: thực chất

L: Campo não encontrado.

Bản dịch / Ý nghĩa: Ông. hoặc bà.

Ý nghĩa tiếng Anh: Mr. or Mrs.;manner;kind;appearance

Definição: Định nghĩa: Một danh hiệu danh dự được sử dụng để đại diện cho một cá nhân hoặc nhóm.

Giải thích và từ nguyên - (様) sama

様 (さま) Đó là một từ tiếng Nhật có thể được sử dụng như một hậu tố danh dự để biểu thị sự tôn trọng hoặc tôn kính đối với một người hoặc đối tượng. Từ này bắt nguồn từ kanji, có nghĩa là "ngoại hình" hoặc "hình dạng". Đọc Kun (Nhật Bản) của Kanji là "Sama", đó là cách mà từ thường được phát âm. Kanji's on -loan đọc là "bạn", nhưng nó hiếm khi được sử dụng. Hậu tố "SAMA" thường được sử dụng trong các tình huống chính thức để thể hiện sự tôn trọng, như liên quan đến một công việc cấp trên hoặc một nhân vật có thẩm quyền. Nó cũng có thể được sử dụng để thể hiện sự tôn trọng với các đối tượng thiêng liêng hoặc quan trọng, như trong "Kami-sama" (神様), có nghĩa là "Thiên Chúa".

Viết tiếng Nhật - (様) sama

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (様) sama:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (様) sama

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

方; 人; さん; 氏; 御; 殿; 夫人; 嬢; 女史; 民; 客; お方; お嬢さん; お客様; お殿様; お御方; お氏; おさん; ご夫人; ご嬢さん; ご氏; ご主人; ご客様; ご殿様; ご御方; ご覧; ご本人; ご本人様; お覧; お本人; お本人様; お名前; お名前様; ご名前; ご名前様.

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa:

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

有様

Kana: ありさま

Romaji: arisama

Nghĩa:

tình trạng; tình trạng; trường hợp; mọi thứ đang diễn ra như thế nào hoặc nên diễn ra như thế nào; ĐÚNG VẬY.

様式

Kana: ようしき

Romaji: youshiki

Nghĩa:

phong cách; hình thức; tiêu chuẩn

様子

Kana: ようす

Romaji: yousu

Nghĩa:

diện mạo; tình trạng; vẻ bề ngoài

様相

Kana: ようそう

Romaji: yousou

Nghĩa:

diện mạo

模様

Kana: もよう

Romaji: moyou

Nghĩa:

tiêu chuẩn; nhân vật; thiết kế

同様

Kana: どうよう

Romaji: douyou

Nghĩa:

giống hệt nhau; tương đương với; cùng loại); BẰNG

殿様

Kana: とのさま

Romaji: tonosama

Nghĩa:

Thưa ông

多様

Kana: たよう

Romaji: tayou

Nghĩa:

đa dạng; đa dạng

仕様

Kana: しよう

Romaji: shiyou

Nghĩa:

thái độ; phương pháp; nguồn; biện pháp khắc phục; thông số kỹ thuật)

左様なら

Kana: さようなら

Romaji: sayounara

Nghĩa:

tchau

Các từ có cách phát âm giống nhau: さま sama

Câu ví dụ - (様) sama

Dưới đây là một số câu ví dụ:

複合施設は多様な楽しみ方ができる。

Fukugō shisetsu wa tayōna tanoshimikata ga dekiru

Các cơ sở phức tạp cung cấp nhiều cách để thưởng thức.

Cài đặt phức tạp có thể tận hưởng theo nhiều cách.

  • 複合施設 (fukugou shisetsu) - cài đặt phức tạp
  • は (wa) - Título do tópico
  • 多様な (tayou na) - đa dạng, đa dạng
  • 楽しみ方 (tanoshimi kata) - cách vui chơi
  • が (ga) - Título do assunto
  • できる (dekiru) - có thể

多様性は豊かさの源です。

Tayousei wa yutakasa no minamoto desu

Sự đa dạng là nguồn của sự giàu có.

Sự đa dạng là một nguồn của sự giàu có.

  • 多様性 (たようせい) - diversidade
  • は - Título do tópico
  • 豊かさ (ゆたかさ) - riqueza, abundância
  • の - hạt sở hữu
  • 源 (みなもと) - nguồn, nguồn gốc
  • です - verbo "ser" na forma educada -> verbo "ser" na forma educada

この書類は正式な様式で提出してください。

Kono shorui wa seishiki na yōshiki de teishutsu shite kudasai

Vui lòng gửi tài liệu này ở định dạng chính thức.

Gửi tài liệu này theo phong cách trang trọng.

  • この - tức là "đây" hoặc "đây này"
  • 書類 - documento
  • は - Tópico
  • 正式な - adjetivo que significa "formal" ou "oficial" -> adjetivo que significa "formal" ou "oficial"
  • 様式 - substantivo que significa "formato" ou "estilo"
  • で - Título que indica o meio ou a forma como algo é feito
  • 提出して - verbo: submit
  • ください - expressão que indica uma solicitação ou um pedido

この問題の様相がますます深刻になっています。

Kono mondai no yousou ga masumasu shinkoku ni natteimasu

Thực trạng của vấn đề này ngày càng trở nên nghiêm trọng.

Sự xuất hiện của vấn đề này ngày càng trở nên nghiêm trọng hơn.

  • この - Cái này
  • 問題 - vấn đề
  • の - TRONG
  • 様相 - diện mạo
  • が - Artigo definido
  • ますます - nhiều hơn và nhiều hơn nữa
  • 深刻 - nghiêm trọng
  • に - (partícula adverbial) -> (Advérbio)
  • なっています - está se tornando

ご苦労様です。

Gokurousama desu

Nó có nghĩa là "Cảm ơn vì sự chăm chỉ của bạn." Đó là một biểu hiện phổ biến được sử dụng để cảm ơn ai đó vì nỗ lực hoặc công việc của họ.

Cảm ơn bạn đã làm việc chăm chỉ.

  • ご - tiền tố danh dự của Nhật Bản
  • 苦労 - công việc khó khăn, khó khăn
  • 様 - hậu tố danh dự Nhật Bản
  • です - động từ "là" trong hiện tại

アジアは多様な文化が混ざり合う素晴らしい大陸です。

Ájia wa tayou na bunka ga mazari au subarashii tairiku desu

Châu Á là một lục địa tuyệt vời nơi giao thoa các nền văn hóa đa dạng.

Châu Á là một lục địa tuyệt vời, nơi giao thoa của nhiều nền văn hóa.

  • アジア (Ajia) - Châu Á
  • は (wa) - Título do tópico
  • 多様な (tayouna) - đa dạng, đa dạng
  • 文化 (bunka) - văn hóa
  • が (ga) - Título do assunto
  • 混ざり合う (mazariawau) - misturar-se, combinar-se
  • 素晴らしい (subarashii) - tuyệt vời, tuyệt diệu
  • 大陸 (tairiku) - lục địa
  • です (desu) - verbo ser/estar na forma educada -> verbo ser/estar na forma educada

お客様は神様です。

Okyakusama wa kamisama desu

Khách hàng giống như một vị thần.

Khách hàng là Chúa.

  • お客様 - "Okyakusama", que significa "khách hàng" em japonês.
  • は - "wa", một bộ phim ngữ pháp Nhật Bản chỉ định chủ đề của câu.
  • 神様 - "Kamisama", que significa "deus" ou "divindade" em japonês.
  • です - "desu", uma forma educada de dizer "ser" ou "estar" em japonês.

お宮には神様がいます。

Omiai ni wa kamisama ga imasu

Trong thánh đường có một vị thần.

Có một vị thần trong thánh đường.

  • お宮 - một miếu xintoísta
  • に - Etiqueta que indica localização
  • は - partítulo que indica o tópico da frase
  • 神様 - deuses ou espíritos xintoístas
  • が - partítulo que indica o sujeito da frase
  • います - verbo que indica a existência de algo ou alguém "ter"

お蔭様で無事に試験に合格しました。

O kage sama de mujitsu ni shiken ni goukaku shimashita

Cảm ơn Chúa

Nhờ có bạn, tôi đã vượt qua kỳ thi một cách an toàn.

  • お蔭様で - "Nhờ Chúa"
  • 無事に - "không vấn đề"
  • 試験に - "no exame"
  • 合格しました - passou - passou

この製品の仕様は非常に高いです。

Kono seihin no shiyō wa hijō ni takai desu

Các thông số kỹ thuật của sản phẩm này rất cao.

  • この - Cái này
  • 製品 - sản phẩm
  • の - TRONG
  • 仕様 - especificações
  • は - é
  • 非常に - vô cùng
  • 高い - cao
  • です - é (cara polite de ser)

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: thực chất

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: thực chất

状況

Kana: じょうきょう

Romaji: jyoukyou

Nghĩa:

trường hợp; tình huống

議決

Kana: ぎけつ

Romaji: giketsu

Nghĩa:

nghị quyết; phán quyết; bỏ phiếu

寒気

Kana: かんき

Romaji: kanki

Nghĩa:

lạnh lẽo; sương giá; rùng mình

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "Ông. hoặc bà." trong tiếng Nhật.

Một cách nói "Ông. hoặc bà." é "(様) sama". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(様) sama", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
様