Bản dịch và Ý nghĩa của: 楽 - raku

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 楽 (raku) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: raku

Kana: らく

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

Bản dịch / Ý nghĩa: an ủi; xoa dịu

Ý nghĩa tiếng Anh: comfort;ease

Definição: Định nghĩa: Thưởng thức nhạc hoặc cảm xúc dễ chịu.

Giải thích và từ nguyên - (楽) raku

(Raku) là một từ tiếng Nhật có thể có một số ý nghĩa, tùy thuộc vào ngữ cảnh mà nó được sử dụng. Từ này được tạo thành từ hai Kanjis: (Raku) có nghĩa là "niềm vui" hoặc "vui vẻ" và cũng có thể được sử dụng để chỉ âm nhạc và 禄 (Roku) có nghĩa là "tiền lương" hoặc "bồi thường". Từ nguyên của từ 楽 (raku) có từ thời heian (794-1185), khi âm nhạc và khiêu vũ được coi là một hình thức giải trí cao quý. Từ 楽 (raku) được sử dụng để chỉ các hoạt động này được thực hiện tại các lễ hội và các nghi lễ tôn giáo. Theo thời gian, ý nghĩa của từ 楽 (raku) đã mở rộng để bao gồm các hình thức giải trí khác, như nhà hát và văn học. Ngày nay, từ 楽 (raku) được sử dụng để chỉ bất kỳ hoạt động nào mang lại niềm vui hoặc niềm vui, chẳng hạn như thể thao, trò chơi, tour du lịch và thậm chí là công việc. Nói tóm lại, 楽 (Raku) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "niềm vui", "vui vẻ" hoặc "giải trí", và có thể được sử dụng để đề cập đến âm nhạc, nhà hát, văn học, thể thao, trò chơi, đi bộ và làm việc. Từ này bắt nguồn từ thời heian và bao gồm hai kanjis: 楽 (raku) và 禄 (roku).

Viết tiếng Nhật - (楽) raku

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (楽) raku:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (楽) raku

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

快適; 愉快; 楽しい; 気楽; 楽観的; 楽天家; 楽器; 音楽; 楽園; 楽しむ; 楽勝; 楽天; 楽しめる; 楽しませる; 楽しいこと; 楽しい時間; 楽しい場所; 楽しい気分; 楽しい思い出; 楽しい体験; 楽しい旅行; 楽しいイベント.

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa:

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

楽観

Kana: らっかん

Romaji: rakkan

Nghĩa:

lạc quan

楽しみ

Kana: たのしみ

Romaji: tanoshimi

Nghĩa:

vui vẻ; vinh hạnh

楽しむ

Kana: たのしむ

Romaji: tanoshimu

Nghĩa:

vui vẻ

楽しい

Kana: たのしい

Romaji: tanoshii

Nghĩa:

dễ thương; vui vẻ

娯楽

Kana: ごらく

Romaji: goraku

Nghĩa:

vinh hạnh; vui vẻ

極楽

Kana: ごくらく

Romaji: gokuraku

Nghĩa:

Thiên đường

気楽

Kana: きらく

Romaji: kiraku

Nghĩa:

làm cho bản thân bạn thấy thoải mái; thoải mái

楽器

Kana: がっき

Romaji: gaki

Nghĩa:

dụng cụ âm nhạc

楽譜

Kana: がくふ

Romaji: gakufu

Nghĩa:

Điểm (âm nhạc)

音楽

Kana: おんがく

Romaji: ongaku

Nghĩa:

âm nhạc; Phong trào âm nhạc

Các từ có cách phát âm giống nhau: らく raku

Câu ví dụ - (楽) raku

Dưới đây là một số câu ví dụ:

鉄棒で運動するのは楽しいです。

Tetsubou de undou suru no wa tanoshii desu

Thật thú vị khi tập thể dục với thanh sắt.

Thật thú vị khi tập luyện với một thanh ngang.

  • 鉄棒 (てつぼう) - thanh sắt
  • で - Título que indica o meio ou instrumento utilizado
  • 運動する (うんどうする) - fazer exercícios físicos
  • のは - partítulo que indica o tópico da frase
  • 楽しい (たのしい) - mergulhe1TP31Sleep, enjoyable
  • です - verbo ser/estar na forma educada -> verbo ser/estar na forma educada

縄を使って遊ぶのは楽しいです。

Nawa o tsukatte asobu no wa tanoshii desu

Chơi với dây là niềm vui.

Thật thú vị khi chơi với một sợi dây thừng.

  • 縄 (nawa) - dây thừng
  • を (wo) - Título do objeto
  • 使って (tsukatte) - usando
  • 遊ぶ (asobu) - brincar - brincar
  • のは (no wa) - Título do tópico
  • 楽しい (tanoshii) - divertido
  • です (desu) - là/sẽ

楽しみにしています。

Tanoshimi ni shiteimasu

Tôi đang lo lắng/lo lắng.

Mong cho nó.

  • 楽しみにしています - frase em japonês
  • 楽しみ - kanji que significa "diversão" ou "prazer" - chữ Hán bí ản có nghĩa là "vui vẻ" hoặc "hạnh phúc"
  • に - Título que indica o alvo ou objetivo da ação
  • しています - động từ nhân văn của danh từ "する" (suru), có nghĩa là "làm"

プログラムを作成するのは楽しいです。

Puroguramu wo sakusei suru no wa tanoshii desu

Tạo một chương trình là niềm vui.

  • プログラム (puroguramu) - Chương trình
  • を (wo) - Identifiquei que você está se referindo à palavra "objeto direto". Em português, "objeto direto" seria traduzido como "tân trẻ".
  • 作成する (sakusei suru) - Criar, produzir
  • のは (no wa) - Danh từ chỉ người hoặc vật thực hiện hành động
  • 楽しい (tanoshii) - Mergulhortido, agradável
  • です (desu) - Loại từ chỉ sự lịch sự hoặc lịch thiệp của câu

高速道路を走るのは楽しいです。

Kousoku douro wo hashiru no wa tanoshii desu

Thật thú vị khi lái xe trên đường cao tốc tốc độ cao.

Thật thú vị khi đua trên đường.

  • 高速道路 - đường cao tốc
  • を - Título do objeto direto
  • 走る - correr, liderar
  • のは - "Artigo que indica tópico"
  • 楽しい - Mergulho, agradável
  • です - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式

電車に乗るのは楽しいです。

Densha ni noru no wa tanoshii desu

Thật thú vị khi đi tàu.

Thật vui khi được lên tàu.

  • 電車 (densha) - trem
  • に (ni) - partítulo que indica destino ou localização
  • 乗る (noru) - entrar em, pegar (no caso, "entrar no trem")
  • のは (no wa) - Tópico
  • 楽しい (tanoshii) - Mergulho, agradável
  • です (desu) - động từ "là" trong hiện tại

音楽が私の心を癒してくれる。

Ongaku ga watashi no kokoro wo iyashite kureru

Âm nhạc chữa lành trái tim tôi.

  • 音楽 - Âm nhạc
  • が - Título do assunto
  • 私 - TÔI
  • の - Cerimônia de posse
  • 心 - tim, tam
  • を - Título do objeto direto
  • 癒してくれる - cura, alivia (verbo no presente, form of cortesia)

雑談するのは楽しいですね。

Zatsudan suru no wa tanoshii desu ne

trò chuyện rất vui

Thật vui khi nói chuyện.

  • 雑談するのは - conversar casualmente
  • 楽しいです - vui lòng đợi (tính từ "tanoshii" có nghĩa là "dễ thương" + động từ "desu" có nghĩa là "là/ở")
  • ね - ne (partícula que indica ênfase ou busca de confirmação)

酒場で友達と楽しい時間を過ごしました。

Sakaba de tomodachi to tanoshii jikan wo sugoshimashita

Tôi đã vui vẻ với bạn bè của tôi tại quán bar.

  • 酒場 (sakaba) - bar/pub
  • で (de) - Artigo indicando o local onde uma ação ocorre
  • 友達 (tomodachi) - amigo(s)
  • と (to) - com
  • 楽しい (tanoshii) - divertido/alegre
  • 時間 (jikan) - tempo/horas
  • を (wo) - Artigo indicando o objeto da ação
  • 過ごしました (sugoshimashita) - teve (um bom tempo)

開放された公園でピクニックを楽しんだ。

Kaifō sareta kōen de pikunikku o tanoshinda

Chúng tôi rất thích đi dã ngoại trong công viên mở cửa cho công chúng.

Tôi rất thích buổi dã ngoại trong công viên rộng rãi.

  • 開放された - aberto, disponível
  • 公園 - parque
  • で - trong
  • ピクニック - đi chơi picnic
  • を - partítulo que marca o objeto direto
  • 楽しんだ - aproveitou, desfrutou

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

鉄鋼

Kana: てっこう

Romaji: tekkou

Nghĩa:

sắt và thép

裁縫

Kana: さいほう

Romaji: saihou

Nghĩa:

may vá

円満

Kana: えんまん

Romaji: enman

Nghĩa:

sự hoàn hảo; hòa hợp; hòa bình; sự mềm mại; sự đầy đủ; sự hài lòng; chính trực.

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "an ủi; xoa dịu" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "an ủi; xoa dịu" é "(楽) raku". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(楽) raku", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
楽