Bản dịch và Ý nghĩa của: 椅子 - isu
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 椅子 (isu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: isu
Kana: いす
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: cái ghế
Ý nghĩa tiếng Anh: chair
Definição: Định nghĩa: Móveis para sentar.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (椅子) isu
Từ "" là một thuật ngữ tiếng Nhật có nghĩa là "ghế". Từ nguyên của từ này xuất phát từ người Trung Quốc cổ đại, trong đó "" "có nghĩa là" chỗ ngồi "và" "" là một hậu tố chỉ ra một đối tượng. Từ này được tích hợp vào từ vựng của Nhật Bản trong thời kỳ Heian (794-1185), khi văn hóa Trung Quốc gây ảnh hưởng lớn đến Nhật Bản. Ngày nay, từ này được sử dụng rộng rãi ở Nhật Bản để chỉ bất kỳ loại ghế, từ ghế văn phòng đến ghế vườn.Viết tiếng Nhật - (椅子) isu
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (椅子) isu:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (椅子) isu
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
椅席; 座席; 椅子席; 椅子座; 椅座; 椅子椅; 椅子イス; イス; いす; いすい; すわりば; すわり; ざせき; ちゃいる; せき; ちゃぐら; ちゃぐらいす; ちゃぐらいすいす; いすざせき; いすせき; いすいす; いすちゃぐら; いすちゃぐらいす; いすちゃぐらいすいす.
Các từ có chứa: 椅子
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: いす isu
Câu ví dụ - (椅子) isu
Dưới đây là một số câu ví dụ:
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 椅子 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "cái ghế" é "(椅子) isu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.