Bản dịch và Ý nghĩa của: 森林 - shinrin

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 森林 (shinrin) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: shinrin

Kana: しんりん

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

森林

Bản dịch / Ý nghĩa: rừng; Gỗ

Ý nghĩa tiếng Anh: forest;woods

Definição: Định nghĩa: Uma vasta área densamente coberta por árvores e plantas.

Giải thích và từ nguyên - (森林) shinrin

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "rừng". Nó bao gồm Kanjis 森 (Mori), có nghĩa là "rừng" hoặc "rừng" và 林 (Hayashi), có nghĩa là "rừng" hoặc "Grove". Từ nguyên của từ có từ thời Nara (710-794), khi văn bản tiếng Trung được giới thiệu ở Nhật Bản và nhiều từ được nhập khẩu từ Trung Quốc. Từ 森林 được tạo ra từ sự kết hợp của kanjis Trung Quốc tương ứng, có cùng nghĩa. Kể từ đó, từ này đã được sử dụng để mô tả những khu rừng rộng lớn bao phủ phần lớn lãnh thổ Nhật Bản.

Viết tiếng Nhật - (森林) shinrin

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (森林) shinrin:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (森林) shinrin

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

森; 林木; 樹林; 木立; 木林; 野林; 山林

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 森林

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: しんりん shinrin

Câu ví dụ - (森林) shinrin

Dưới đây là một số câu ví dụ:

森林は自然の宝石です。

Mori no wa shizen no hōseki desu

Rừng là những viên ngọc quý của thiên nhiên.

Rừng là một viên ngọc tự nhiên.

  • 森林 (shinrin) - rừng
  • は (wa) - Título do tópico
  • 自然 (shizen) - thiên nhiên
  • の (no) - hạt sở hữu
  • 宝石 (hōseki) - jóia
  • です (desu) - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式

森林が茂る。

Mori no hayashi ga shigeru

Khu rừng dày đặc.

Rừng mọc.

  • 森林 - rừng
  • が - Título do assunto
  • 茂る - phát triển mạnh mẽ

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 森林 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

英語

Kana: えいご

Romaji: eigo

Nghĩa:

ngôn ngữ tiếng Anh

Kana: にく

Romaji: niku

Nghĩa:

thịt bò

磁石

Kana: じしゃく

Romaji: jishaku

Nghĩa:

từ tính

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "rừng; Gỗ" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "rừng; Gỗ" é "(森林) shinrin". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(森林) shinrin", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
森林