Bản dịch và Ý nghĩa của: 梅干 - umeboshi

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 梅干 (umeboshi) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: umeboshi

Kana: うめぼし

Kiểu: thực chất

L: Campo não encontrado.

梅干

Bản dịch / Ý nghĩa: cắt tỉa

Ý nghĩa tiếng Anh: dried plum

Definição: Định nghĩa: Một loại thực phẩm được làm từ mận đóng hũ.

Giải thích và từ nguyên - (梅干) umeboshi

Đó là một từ tiếng Nhật đề cập đến một thực phẩm truyền thống của Nhật Bản làm từ mận muối và khô. Từ này được tạo thành từ hai kanjis: (ume), có nghĩa là "mận" và 干 (hoshi), có nghĩa là "khô". Plum là một thành phần rất phổ biến trong ẩm thực Nhật Bản và thường được sử dụng để làm chất bảo quản và nước sốt. Mận giữ lại được gọi là Umeboshi và là một loại thực phẩm rất phổ biến ở Nhật Bản, được tiêu thụ như một món khai vị và là một thành phần trong các món ăn chính. Từ 梅干 thường được viết bằng Hiragana là うめぼし (umeboshi).

Viết tiếng Nhật - (梅干) umeboshi

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (梅干) umeboshi:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (梅干) umeboshi

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

梅漬け; うめぼし; 梅の実; 梅の果実; 梅の塩漬け; 梅の塩辛; 梅の酢漬け; 梅の酢辛; 梅の醤油漬け; 梅の醤油辛; 梅の味噌漬け; 梅の味噌辛; 梅の糖漬け; 梅の糖辛.

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 梅干

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: うめぼし umeboshi

Câu ví dụ - (梅干) umeboshi

Dưới đây là một số câu ví dụ:

梅干は日本の伝統的な保存食品です。

Umeboshi wa Nihon no dentōteki na hozon shokuhin desu

Umeboshi là một món ăn truyền thống của Nhật Bản được bảo quản.

  • 梅干 - umeboshi, một món muối dấm ume Nhật Bản
  • は - Título do tópico
  • 日本 - Nhật Bản
  • の - Cerimônia de posse
  • 伝統的な - tradicional
  • 保存食品 - Thực phẩm được bảo quản
  • です - verbo ser/estar na forma educada -> verbo ser/estar na forma educada

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 梅干 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: thực chất

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: thực chất

他人

Kana: あだびと

Romaji: adabito

Nghĩa:

người khác; người không liên quan; lạ lùng; không xác định

予想

Kana: よそう

Romaji: yosou

Nghĩa:

kỳ vọng; dự đoán; dự báo; dự báo

就任

Kana: しゅうにん

Romaji: shuunin

Nghĩa:

Khai mạc; Giả định văn phòng

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "cắt tỉa" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "cắt tỉa" é "(梅干) umeboshi". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(梅干) umeboshi", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
梅干