Bản dịch và Ý nghĩa của: 校 - kou

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 校 (kou) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: kou

Kana: こう

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

Bản dịch / Ý nghĩa: '-Trường học; bằng chứng

Ý nghĩa tiếng Anh: '-school;proof

Definição: Định nghĩa: Một cái tên được đặt cho một trường học hoặc cơ sở.

Giải thích và từ nguyên - (校) kou

Từ tiếng Nhật "校" (kou) có nghĩa là "trường học" trong tiếng Anh. Nó bao gồm hai gốc kanji: "木" (ki), có nghĩa là "cây" và "交" (kou), có nghĩa là "giao nhau" hoặc "hỗn hợp". Sự kết hợp của những gốc tự do này gợi ý ý tưởng về một nơi mà mọi người gặp gỡ và giao lưu để học hỏi. Từ "校" cũng có thể được sử dụng trong các từ ghép khác liên quan đến giáo dục, chẳng hạn như "学校" (gakkou), nghĩa là "trường học" hoặc "tổ chức giáo dục", và "校正" (kousei), nghĩa là "đánh giá". hoặc "điều chỉnh".

Viết tiếng Nhật - (校) kou

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (校) kou:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (校) kou

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

学校; 教育機関; 学院; 学府; 学園; 学校教育; 学校教育機関; 学校制度; 学校教育制度; 学校教育施設; 学校教育施設等; 学校教育施設等における教育; 学校教育施設等における教育及び研究; 学校教育施設等における教育及び研究の推進; 学校教育施設等における教

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa:

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

母校

Kana: ぼこう

Romaji: bokou

Nghĩa:

trường cũ

登校

Kana: とうこう

Romaji: toukou

Nghĩa:

Tham gia (ở trường)

転校

Kana: てんこう

Romaji: tenkou

Nghĩa:

Thay đổi trường học

小学校

Kana: しょうがっこう

Romaji: shougakkou

Nghĩa:

trường tiểu học; trường tiểu học

高等学校

Kana: こうとうがっこう

Romaji: koutougakkou

Nghĩa:

Trường trung học

校庭

Kana: こうてい

Romaji: koutei

Nghĩa:

khuôn viên đại học

校舎

Kana: こうしゃ

Romaji: kousha

Nghĩa:

xây dựng trường học

高校

Kana: こうこう

Romaji: koukou

Nghĩa:

Trường trung học

学校

Kana: がっこう

Romaji: gakkou

Nghĩa:

trường học

Các từ có cách phát âm giống nhau: こう kou

Câu ví dụ - (校) kou

Dưới đây là một số câu ví dụ:

私は明日学校に行く予定です。

Watashi wa ashita gakkou ni iku yotei desu

Tôi có kế hoạch đi học vào ngày mai.

Ngày mai tôi đi học.

  • 私 (watashi) - I - eu
  • は (wa) - Từ khóa chủ đề chỉ ra chủ đề của câu, trong trường hợp này là "eu"
  • 明日 (ashita) - amanhã
  • 学校 (gakkou) - trường học
  • に (ni) - para a escola
  • 行く (iku) - đi
  • 予定 (yotei) - plano
  • です (desu) - verbo auxiliar que indica a forma educada ou formal da frase

尉官は軍隊の上級将校です。

Yuukan wa guntai no joukyuu shoukou desu

Một sĩ quan là một sĩ quan cao cấp của lực lượng vũ trang.

Thuyền trưởng là một sĩ quan quân đội cao cấp.

  • 尉官 - oficial
  • は - Título do tópico
  • 軍隊 - quân đội
  • の - Cerimônia de posse
  • 上級 - cao hơn
  • 将校 - oficial
  • です - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式

学校の行事は楽しいです。

Gakkou no gyouji wa tanoshii desu

Các hoạt động ở trường rất vui vẻ.

Các sự kiện của trường rất vui.

  • 学校 - trường học
  • の - Cerimônia de posse
  • 行事 - sự kiện
  • は - Título do tópico
  • 楽しい - divertido
  • です - động từ "là" trong hiện tại

共学は男女が一緒に学ぶ学校です。

Kyōgaku wa danjo ga issho ni manabu gakkō desu

Đồng giáo dục là một trường nơi nam và nữ học cùng nhau.

  • 共学 - significa "educação mista", ou seja, escolas onde meninos e meninas estudam juntos.
  • 男女 - "đàn ông và phụ nữ".
  • 一緒に - "juntos" significa "juntos" em português.
  • 学ぶ - estudar -> học tập
  • 学校 - significa "escola".

小学校で友達を作るのは楽しいです。

Shougakkou de tomodachi wo tsukuru no wa tanoshii desu

Kết bạn ở trường tiểu học rất vui.

Thật vui khi kết bạn ở trường tiểu học.

  • 小学校で - no ensino fundamental
  • 友達を - bạn bè
  • 作る - làm
  • のは - é
  • 楽しい - divertido
  • です - (pa1TP31End of sentence marker)

校庭で友達と遊ぶのが好きです。

Kōtei de tomodachi to asobu no ga suki desu

Tôi thích chơi với bạn bè của tôi trong sân trường.

Tôi thích chơi với bạn bè trong sân trường.

  • 校庭 (koutei) - sân trường
  • で (de) - Título que indica o local onde a ação ocorre
  • 友達 (tomodachi) - bạn bè
  • と (to) - Título que indica companhia
  • 遊ぶ (asobu) - jogar
  • のが (noga) - Dai chỉ cải thiện nếu câu là một biểu hiện của sở thích
  • 好き (suki) - thích
  • です (desu) - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式

私の学校はとてもきれいです。

Watashi no gakkou wa totemo kirei desu

Trường của tôi rất đẹp.

  • 私 (watashi) - pronome pessoal que significa "eu" ou "meu" pronome pessoal que significa "eu" ou "meu"
  • の (no) - "artigo"
  • 学校 (gakkou) - trường học
  • は (wa) - O artigo que indica o tópico da frase, neste caso "a escola"
  • とても (totemo) - muito
  • きれい (kirei) - adjetivo = tính từ
  • です (desu) - verbo auxiliar que indica a forma educada ou formal de falar, neste caso "é" verbo auxiliar que indica a forma educada ou formal de falar, neste caso "é"

私は高等学校に通っています。

Watashi wa kōtōgakkō ni kayotte imasu

Tôi đang học trung học.

Tôi đi học trung học.

  • 私 (watashi) - I - eu
  • は (wa) - pa1TP31Partícula gramatical que indica o tópico da frase, neste caso "eu"
  • 高等学校 (koutou gakkou) - ensino secundário
  • に (ni) - thành phần ngữ pháp chỉ hướng hoặc mục đích của hành động, trong trường hợp này là "đi đến"
  • 通っています (kayotteimasu) - verbo que significa "estar frequentando", conjugado no presente contínuo educado: đang ghé thăm

私は学校のクラスで班長を務めています。

Watashi wa gakkou no kurasu de hancho wo tsutomete imasu

Tôi là trưởng nhóm trong lớp học của tôi.

Tôi là một nhóm trưởng trong lớp học.

  • 私 (watashi) - I - eu
  • は (wa) - "eu" - "tôi"
  • 学校 (gakkou) - trường học
  • の (no) - do
  • クラス (kurasu) - substantivo que significa "turma"
  • で (de) - no lugar
  • 班長 (hanchou) - líder do grupo.
  • を (wo) - O objeto direto da frase é "o papel de líder de grupo".
  • 務めています (tsutometeimasu) - verbo que significa "estou desempenhando" ou "estou exercendo" verbo que significa "estou desempenhando" ou "estou exercendo"

私は毎日学校に通っています。

Watashi wa mainichi gakkou ni kayotte imasu

Tôi đi học hằng ngày.

Tôi đi học hằng ngày.

  • 私 (watashi) - "eu" significa "eu" em japonês.
  • は (wa) - Tópico em japonês
  • 毎日 (mainichi) - "todos os dias" em japonês é 毎日 (mainichi).
  • 学校 (gakkou) - trường học
  • に (ni) - Título de destino em japonês
  • 通っています (kayotte imasu) - "Estou indo" ou "estou frequentando" em japonês é "行っています" ou "通っています".

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

医院

Kana: いいん

Romaji: iin

Nghĩa:

phòng khám; phòng khám; trạm y tế

辞書

Kana: じしょ

Romaji: jisho

Nghĩa:

từ điển; từ vựng

Kana: いね

Romaji: ine

Nghĩa:

cây lúa

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "'-Trường học; bằng chứng" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "'-Trường học; bằng chứng" é "(校) kou". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(校) kou", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
校