Bản dịch và Ý nghĩa của: 柔軟 - jyuunan

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 柔軟 (jyuunan) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: jyuunan

Kana: じゅうなん

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

柔軟

Bản dịch / Ý nghĩa: linh hoạt; nhanh nhẹn

Ý nghĩa tiếng Anh: flexible;lithe

Definição: Định nghĩa: Adapte-se facilmente às mudanças.

Giải thích và từ nguyên - (柔軟) jyuunan

柔軟 (jūnan) là một từ tiếng Nhật bao gồm hai chữ Hán: 柔 (jū) có nghĩa là "mềm" hoặc "linh hoạt" và 軟 (nan) có nghĩa là "mềm" hoặc "linh hoạt". Họ cùng nhau tạo thành ý nghĩa của "linh hoạt" hoặc "dễ uốn nắn". Từ này thường được sử dụng để mô tả khả năng thích ứng với các tình huống hoặc hoàn cảnh khác nhau. Từ nguyên của từ này có từ thời Heian (794-1185), khi từ này được viết là "yowan" trong chữ hiragana và có nghĩa là "mềm" hoặc "dẻo". Theo thời gian, từ này phát triển thành dạng hiện tại, 柔軟, giữ nguyên ý nghĩa ban đầu.

Viết tiếng Nhật - (柔軟) jyuunan

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (柔軟) jyuunan:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (柔軟) jyuunan

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

柔軟性; 柔らかさ; 柔軟性のある; 柔軟な; 柔軟に; 軟らかい; 軟性; 軟化する; 柔軟剤; 柔軟体操; 柔軟運動; 柔軟筋肉; 柔軟性を高める; 柔軟性を持つ; 柔軟性を養う; 柔軟性を維持する; 柔軟性を向上する.

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 柔軟

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: じゅうなん jyuunan

Câu ví dụ - (柔軟) jyuunan

Dưới đây là một số câu ví dụ:

柔軟な心が大切です。

Jūnan na kokoro ga taisetsu desu

Một tâm trí linh hoạt là quan trọng.

Trái tim linh hoạt là quan trọng.

  • 柔軟な - linh hoạt, dẻo dai
  • 心 - tim, tam
  • が - Título do assunto
  • 大切 - importante, valioso
  • です - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 柔軟 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

是正

Kana: ぜせい

Romaji: zesei

Nghĩa:

điều chỉnh; ôn tập

Kana: やや

Romaji: yaya

Nghĩa:

một chút; một phần; phần nào; một thời gian ngắn; một thời gian

失礼

Kana: しつれい

Romaji: shitsurei

Nghĩa:

bất lịch sự; nhập khẩu; thứ lỗi cho tôi; tạm biệt

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "linh hoạt; nhanh nhẹn" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "linh hoạt; nhanh nhẹn" é "(柔軟) jyuunan". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(柔軟) jyuunan", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
柔軟