Bản dịch và Ý nghĩa của: 東西 - touzai

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 東西 (touzai) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: touzai

Kana: とうざい

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

東西

Bản dịch / Ý nghĩa: Đông và Tây; Cả nước; định hướng và phương tây; Xin vui lòng chú ý

Ý nghĩa tiếng Anh: East and West;whole country;Orient and Occident;Your attention please

Definição: Định nghĩa: Một trong những phương hướng. Đông chỉ đến hướng mặt trời mọc và tây chỉ đến hướng mặt trời lặn.

Giải thích và từ nguyên - (東西) touzai

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "Đông-Tây". Nó bao gồm các nhân vật 東 (Hygashi), có nghĩa là "Đông" và 西 (Nishi), có nghĩa là "Tây". Từ này thường được sử dụng để chỉ hướng đông tây, cũng như để mô tả khoảng cách giữa hai điểm kéo dài theo hướng này. Từ nguyên của từ này quay trở lại thời kỳ Heian (794-1185), khi từ này lần đầu tiên được sử dụng để chỉ hướng đông tây. Kể từ đó, từ này đã được sử dụng rộng rãi trong tiếng Nhật và là một trong những từ phổ biến nhất để mô tả hướng đông-Tây.

Viết tiếng Nhật - (東西) touzai

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (東西) touzai:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (東西) touzai

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

東西; とうざい; Tōzai

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 東西

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: とうざい touzai

Câu ví dụ - (東西) touzai

Dưới đây là một số câu ví dụ:

東西に広がる景色は美しいです。

Tōzai ni hirogaru keshiki wa utsukushii desu

Phong cảnh trải dài từ đông sang tây rất đẹp.

Phong cảnh trải dài từ đông sang tây thật đẹp.

  • 東西 - significa "leste-oeste".
  • に - partícula que indica direção ou localização.
  • 広がる - verbo: espalhar, estender
  • 景色 - substantivo que significa "paisagem" ou "vista".
  • は - palavra
  • 美しい - tuyết
  • です - verbo - động từ educada - lịch sự polida - lịch thiệp afirmar - khẳng định

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 東西 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

当たり

Kana: あたり

Romaji: atari

Nghĩa:

đánh; thành công; đạt điểm; mỗi ...; sự gần gũi; hàng xóm

兼業

Kana: けんぎょう

Romaji: kengyou

Nghĩa:

bên lề; doanh nghiệp thứ hai

Kana: せい

Romaji: sei

Nghĩa:

(luận lý) đúng; thường xuyên

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "Đông và Tây; Cả nước; định hướng và phương tây; Xin vui lòng chú ý" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "Đông và Tây; Cả nước; định hướng và phương tây; Xin vui lòng chú ý" é "(東西) touzai". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(東西) touzai", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
東西