Bản dịch và Ý nghĩa của: 書物 - shomotsu

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 書物 (shomotsu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: shomotsu

Kana: しょもつ

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

書物

Bản dịch / Ý nghĩa: sách

Ý nghĩa tiếng Anh: books

Definição: Định nghĩa: Một cái gì đó truyền đạt thông tin bằng cách thể hiện từ và ký hiệu bằng chữ.

Giải thích và từ nguyên - (書物) shomotsu

書物 Đó là một từ tiếng Nhật bao gồm hai kanjis: 書 (sho) có nghĩa là "viết" và 物 (mono) có nghĩa là "điều". Do đó, nghĩa đen của 書物 là "điều viết." Từ này được sử dụng để đề cập đến sách, bản thảo, tài liệu và các hình thức viết khác. Từ nguyên của 書物 có từ thời Heian (794-1185), khi văn hóa viết phát triển ở Nhật Bản. Từ này lần đầu tiên được sử dụng trong các văn bản cổ của Nhật Bản, chẳng hạn như Kokin Wakashu, một tuyển tập thơ Nhật Bản được biên soạn vào đầu thế kỷ thứ mười. .

Viết tiếng Nhật - (書物) shomotsu

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (書物) shomotsu:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (書物) shomotsu

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

書籍; 本; 書; 作品

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 書物

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: しょもつ shomotsu

Câu ví dụ - (書物) shomotsu

Dưới đây là một số câu ví dụ:

書物は知識の宝庫です。

Shomotsu wa chishiki no hōko desu

Sách là kho báu của kiến ​​thức.

Sách là một kho báu của kiến ​​thức.

  • 書物 - nghĩa là "sách" trong tiếng Nhật.
  • は - Tópico
  • 知識 - significa "知識" em japonês.
  • の - Título de posse em japonês, indicando que o conhecimento é o "tesouro" de algo.
  • 宝庫 - Significa "宝" em japonês.
  • です - verbo "ser" em japonês, indicando que a frase é uma declaração. động từ "là" trong tiếng Nhật, cho biết câu là một câu khẳng định.

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 書物 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

Kana: ちょう

Romaji: chou

Nghĩa:

lòng can đảm; ruột; ruột

個々

Kana: ここ

Romaji: koko

Nghĩa:

cá nhân; từng cái một

ヒント

Kana: ヒント

Romaji: hinto

Nghĩa:

mẹo

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "sách" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "sách" é "(書物) shomotsu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(書物) shomotsu", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
書物