Bản dịch và Ý nghĩa của: 暮れる - kureru

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 暮れる (kureru) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: kureru

Kana: くれる

Kiểu: động từ

L: Campo não encontrado.

暮れる

Bản dịch / Ý nghĩa: trở nên tối tăm; hoàn thành; đi đến cuối cùng; đóng; kết thúc

Ý nghĩa tiếng Anh: to get dark;to end;to come to an end;to close;to run out

Definição: Định nghĩa: Định nghĩa từ điển tiếng Nhật là "hoàng hôn".

Giải thích và từ nguyên - (暮れる) kureru

暮れる Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "tối" hoặc "hoàng hôn". Từ này bao gồm các ký tự 暮 (kure) có nghĩa là "kết thúc ngày" hoặc "hoàng hôn" và れる (veru) là một hậu tố bằng lời nói biểu thị hành động thụ động hoặc phản xạ. Từ này thường được sử dụng để mô tả khoảnh khắc mặt trời lặn và bầu trời bắt đầu tối. Ngoài ra, từ này cũng có thể được sử dụng một cách ẩn dụ để mô tả sự kết thúc của một cái gì đó, chẳng hạn như kết thúc của một mối quan hệ hoặc kết thúc của một dự án.

Viết tiếng Nhật - (暮れる) kureru

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (暮れる) kureru:

Conjugação verbal de 暮れる

Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 暮れる (kureru)

  • 暮れる - Dicionário
  • 暮れます - Hình dáng mịn màng
  • 暮れない - Phủ định
  • 暮れました Quá khư
  • 暮れなかった - Phủ định quá khứ

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (暮れる) kureru

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

終わる; 終える; 終わりになる; 終日する; 終日する; 終日する; 終日する; 終日する; 終日する; 終日する; 終日する; 終日する; 終日する; 終日する; 終日する; 終日する; 終日する; 終日する; 終日する; 終日する; 終日する; 終日する; 終日する; 終日する; 終日する; 終日する; 終日する; 終日する; 終日する; 終日する; 終日する; 終日する; 終日する;

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 暮れる

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: くれる kureru

Câu ví dụ - (暮れる) kureru

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 暮れる sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: động từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ

預かる

Kana: あずかる

Romaji: azukaru

Nghĩa:

tạm giữ; nhận tiền đặt cọc; chịu trách nhiệm về

握る

Kana: にぎる

Romaji: nigiru

Nghĩa:

hiểu; Vồ lấy; Sushi khuôn

跨がる

Kana: またがる

Romaji: matagaru

Nghĩa:

để mở rộng hoặc nhập

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "trở nên tối tăm; hoàn thành; đi đến cuối cùng; đóng; kết thúc" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "trở nên tối tăm; hoàn thành; đi đến cuối cùng; đóng; kết thúc" é "(暮れる) kureru". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(暮れる) kureru", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
暮れる