Bản dịch và Ý nghĩa của: 暮れ - kure

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 暮れ (kure) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: kure

Kana: くれ

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

暮れ

Bản dịch / Ý nghĩa: cuối năm; Hoàng hôn; chạng vạng tối; kết thúc

Ý nghĩa tiếng Anh: year end;sunset;nightfall;end

Definição: Định nghĩa: Fim do ano.

Giải thích và từ nguyên - (暮れ) kure

暮れ là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "hoàng hôn" hoặc "hoàng hôn". Từ này bao gồm các ký tự 暮, có nghĩa là "cuối ngày" hoặc "hoàng hôn" và れ, là hậu tố biểu thị dạng động từ bị động. Từ nguyên của từ này bắt nguồn từ thời Heian (794-1185), khi từ này được viết bằng các ký tự くれ, được dùng để chỉ sự kết thúc của ngày và đầu đêm. Theo thời gian, cách viết của từ đã phát triển thành 暮れ, đây là dạng hiện đang được sử dụng. Từ 暮れ thường được sử dụng trong văn học và thơ ca Nhật Bản để mô tả vẻ đẹp của hoàng hôn và sự chuyển đổi từ ngày sang đêm.

Viết tiếng Nhật - (暮れ) kure

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (暮れ) kure:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (暮れ) kure

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

年末; 年の瀬; 夕暮れ; 黄昏; 夕方

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 暮れ

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

夕暮れ

Kana: ゆうぐれ

Romaji: yuugure

Nghĩa:

đêm; (đêm) chạng vạng

暮れる

Kana: くれる

Romaji: kureru

Nghĩa:

trở nên tối tăm; hoàn thành; đi đến cuối cùng; đóng; kết thúc

Các từ có cách phát âm giống nhau: くれ kure

Câu ví dụ - (暮れ) kure

Dưới đây là một số câu ví dụ:

暮れの風景が美しいです。

Kure no fuukei ga utsukushii desu

Phong cảnh hoàng hôn thật đẹp.

Phong cảnh lúc bình minh thật đẹp.

  • 暮れの風景 - phong cảnh hoàng hôn
  • が - Título do assunto
  • 美しい - xinh đẹp
  • です - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式

夕暮れが静かで美しいです。

Yuugure ga shizuka de utsukushii desu

Hoàng hôn thật yên bình và đẹp đẽ.

Chạng vạng yên tĩnh và đẹp đẽ.

  • 夕暮れ (yūgure) - "crepúsculo" significa "hoàng hôn" ou "pôr do sol" em português.
  • が (ga) - papel: 'papel'
  • 静か (shizuka) - significa "tranquilo" ou "ítimo"
  • で (de) - loại từ ngữ chỉ điều kiện hoặc cách thức mà cái gì đó xảy ra
  • 美しい (utsukushii) - significa "bônito" ou "lindo"
  • です (desu) - cortês e educada forma de afirmar algo em japonês

夕暮れが深まる。

Yuugure ga fukamaru

Đêm ngày càng tối.

Hoàng hôn ngày càng sâu.

  • 夕暮れ - hoàng hôn
  • が - gà (phân từ chủ đề)
  • 深まる - fukamaru (trở nên sâu hơn, tối hơn)

夕暮れ時の西日が美しいです。

Yuugureji no nishibi ga utsukushii desu

Mặt trời lặn ở phía tây rất đẹp trong lúc chạng vạng.

Ngày tây lúc chạng vạng thật đẹp.

  • 夕暮れ時 - thời điểm hoàng hôn
  • の - Um possibilidade seria: "Um artigo que indica posse ou relação"
  • 西日 - ánh nắng mặt trời chiếu vào phía tây
  • が - hạt cho biết chủ ngữ
  • 美しい - đẹp
  • です - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 暮れ sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

Kana: ほのお

Romaji: honoo

Nghĩa:

Ngọn lửa; Ngọn lửa

イエス

Kana: イエス

Romaji: iesu

Nghĩa:

Chúa Giêsu; Đúng

テニス

Kana: テニス

Romaji: tenisu

Nghĩa:

quần vợt

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "cuối năm; Hoàng hôn; chạng vạng tối; kết thúc" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "cuối năm; Hoàng hôn; chạng vạng tối; kết thúc" é "(暮れ) kure". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(暮れ) kure", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
暮れ