Bản dịch và Ý nghĩa của: 暗記 - anki

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 暗記 (anki) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: anki

Kana: あんき

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

暗記

Bản dịch / Ý nghĩa: ghi nhớ; học thuộc lòng

Ý nghĩa tiếng Anh: memorization;learning by heart

Definição: Định nghĩa: Để nhớ từ và vật.

Giải thích và từ nguyên - (暗記) anki

Từ 暗記 được cấu tạo từ chữ tượng hình 暗 (an), có nghĩa là "tối" hoặc "tối nghĩa" và 記 (ki), có nghĩa là "bộ nhớ" hoặc "bộ nhớ". Cùng với nhau, các chữ tượng hình này tạo thành thuật ngữ có thể được dịch là "ghi nhớ" hoặc "học lặp lại". Từ nguyên của từ có từ thời Nara (710-794), khi ghi nhớ là phổ biến ở sinh viên Nhật Bản. Hiện tại, từ này được sử dụng rộng rãi ở Nhật Bản để chỉ các kỹ thuật ghi nhớ và học tập.

Viết tiếng Nhật - (暗記) anki

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (暗記) anki:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (暗記) anki

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

記憶; 記憶力; 記憶力のある; 記憶する; 記憶法; 記憶術; 記憶力を鍛える; 記憶力を高める; 記憶力を強化する; 記憶力トレーニング; 記憶トレーニング; 記憶力アップ; 記憶力向上; 記憶術トレーニング; 記憶術アップ; 記憶術向上; 記憶術強化; 記憶術を学ぶ; 記

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 暗記

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: あんき anki

Câu ví dụ - (暗記) anki

Dưới đây là một số câu ví dụ:

暗記が必要です。

Anki ga hitsuyou desu

Tôi cần ghi nhớ.

  • 暗記 (anki) - sự ghi nhớ
  • が (ga) - Título do assunto
  • 必要 (hitsuyou) - cần thiết
  • です (desu) - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 暗記 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

原則

Kana: げんそく

Romaji: gensoku

Nghĩa:

nguyên tắc; nguyên tắc chung

比重

Kana: ひじゅう

Romaji: hijyuu

Nghĩa:

Trọng lượng riêng

関連

Kana: かんれん

Romaji: kanren

Nghĩa:

mối quan hệ; sự liên quan; sự liên quan

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "ghi nhớ; học thuộc lòng" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "ghi nhớ; học thuộc lòng" é "(暗記) anki". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(暗記) anki", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
暗記