Bản dịch và Ý nghĩa của: 景気 - keiki
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 景気 (keiki) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: keiki
Kana: けいき
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: tình trạng; tình trạng; kinh doanh (điều kiện)
Ý nghĩa tiếng Anh: condition;state;business (condition)
Definição: Định nghĩa: Một chỉ số cho thấy sức mạnh hoặc sự chậm trễ của hoạt động kinh tế.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (景気) keiki
Từ tiếng Nhật 景気 (Keiki) được tạo thành từ hai ký tự Kanji: 景 (Kei) có nghĩa là "phong cảnh" hoặc "kịch bản" và 気 (ki) có thể được dịch là "tinh thần" hoặc "hài hước". Cùng nhau, các nhân vật hình thành thuật ngữ có thể được dịch là "điều kiện kinh tế" hoặc "môi trường kinh tế". Thuật ngữ Keiki thường được sử dụng ở Nhật Bản để chỉ tình hình kinh tế của đất nước, bao gồm các chỉ số như tăng trưởng GDP, lạm phát, thất nghiệp và tiêu dùng. Nó cũng có thể được sử dụng để mô tả tình hình kinh tế của một công ty hoặc lĩnh vực cụ thể. Từ nguyên chính xác của từ Keiki là không chắc chắn, nhưng có khả năng nó bắt nguồn từ thời Meiji (1868-1912), khi Nhật Bản đang trải qua hiện đại hóa và công nghiệp hóa nhanh chóng. Từ này được tạo ra để mô tả sự cần thiết phải đo lường và đánh giá nền kinh tế của đất nước trong bối cảnh toàn cầu. Kể từ đó, nó đã trở thành một thuật ngữ cơ bản trong ngôn ngữ kinh tế Nhật Bản.Viết tiếng Nhật - (景気) keiki
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (景気) keiki:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (景気) keiki
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
経済; 経済状態; 経済情勢; 経済的状況; 経済状況; 経済繁栄; 経済成長; 経済発展; 経済活動; 経済界; 経済事情; 経済動向; 経済政策; 経済指標; 経済規模; 経済復興; 経済崩壊; 経済不況; 経済不振; 経済危機; 経済安定; 経済発展
Các từ có chứa: 景気
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Kana: ふけいき
Romaji: fukeiki
Nghĩa:
Suy thoái kinh doanh; thời gian khó khăn; trầm cảm; u sầu; Tối
Các từ có cách phát âm giống nhau: けいき keiki
Câu ví dụ - (景気) keiki
Dưới đây là một số câu ví dụ:
不景気が続いている。
Fukeiki ga tsuzuite iru
Suy thoái kinh tế tiếp tục.
Suy thoái tiếp tục.
- 不景気 - có nghĩa là "suy thoái" hoặc "đại suy thoái kinh tế".
- が - partự đề cương cho thấy chủ từ của câu.
- 続いている - đang tiếp tục
景気が良くなるといいですね。
Keiki ga yoku naru to ii desu ne
Tôi hy vọng nền kinh tế sẽ tốt hơn.
- 景気 (keiki) - economia
- が (ga) - Título do assunto
- 良く (yoku) - tốt
- なる (naru) - tro-nen
- と (to) - hạt điều kiện
- いい (ii) - tốt
- です (desu) - là, ở (cách lịch sự)
- ね (ne) - Título de confirmação
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 景気 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "tình trạng; tình trạng; kinh doanh (điều kiện)" é "(景気) keiki". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.