Bản dịch và Ý nghĩa của: 時差 - jisa

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 時差 (jisa) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: jisa

Kana: じさ

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

時差

Bản dịch / Ý nghĩa: thời gian khác biệt

Ý nghĩa tiếng Anh: time difference

Definição: Định nghĩa: Sự khác biệt về múi giờ giữa các vùng khác nhau.

Giải thích và từ nguyên - (時差) jisa

(Jisa) là một từ tiếng Nhật bao gồm hai kanjis: 時 (ji) có nghĩa là "thời gian" và 差 (sa) có nghĩa là "sự khác biệt". Họ cùng nhau hình thành ý nghĩa của "chênh lệch thời gian" hoặc "chênh lệch thời gian". Nó là một từ thường được sử dụng để đề cập đến múi giờ hoặc chênh lệch thời gian giữa hai nơi. Ví dụ, khi ai đó đi đến một quốc gia có múi giờ khác, họ cần điều chỉnh đồng hồ để bù đắp cho sự khác biệt về thời gian. Từ jisa thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện về du lịch quốc tế, kinh doanh toàn cầu và truyền thông vào các thời điểm khác nhau.

Viết tiếng Nhật - (時差) jisa

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (時差) jisa:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (時差) jisa

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

時差; タイムゾーン差; 時差ぼけ; 時差ボケ; 時差調整; 時差補正; 時差計算; 時差計; 時差変更; 時差修正; 時差設定; 時差解消; 時差緩和; 時差対策; 時差影響; 時差効果; 時差感覚; 時差感; 時差認識; 時差認知.

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 時差

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: じさ jisa

Câu ví dụ - (時差) jisa

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 時差 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

冷蔵庫

Kana: れいぞうこ

Romaji: reizouko

Nghĩa:

tủ lạnh

調節

Kana: ちょうせつ

Romaji: chousetsu

Nghĩa:

quy định; điều chỉnh; điều khiển

ビール

Kana: ビール

Romaji: bi-ru

Nghĩa:

bia

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "thời gian khác biệt" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "thời gian khác biệt" é "(時差) jisa". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(時差) jisa", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
時差