Bản dịch và Ý nghĩa của: ビール - bi-ru

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật ビール (bi-ru) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: bi-ru

Kana: ビール

Kiểu: danh từ

L: jlpt-n3

ビール

Bản dịch / Ý nghĩa: bia

Ý nghĩa tiếng Anh: beer

Giải thích và từ nguyên - (ビール) bi-ru

ビル là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "bia". Từ nguyên của từ này xuất phát từ "bia" tiếng Anh, được điều chỉnh bằng tiếng Nhật bằng cách sử dụng katakana (một trong những hệ thống viết tiếng Nhật) để đại diện cho âm thanh nước ngoài. Từ này thường được sử dụng ở Nhật Bản để chỉ các loại bia thuộc mọi loại, bao gồm các loại bia nhập khẩu và các loại bia được sản xuất tại địa phương.

Viết tiếng Nhật - (ビール) bi-ru

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (ビール) bi-ru:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (ビール) bi-ru

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

麦酒; ビア; ビール酒; ビール飲料; ビール類

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: ビール

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

ビールス

Kana: ビールス

Romaji: bi-rusu

Nghĩa:

vi-rút

Các từ có cách phát âm giống nhau: ビール bi-ru

Câu ví dụ - (ビール) bi-ru

Dưới đây là một số câu ví dụ:

ビールスはウイルスの一種です。

Bīrusu wa uirusu no issu desu

Virus là một loại virus.

Virus là một loại virus.

  • ビールス - "vírus" trong tiếng Nhật
  • は - Título do tópico
  • ウイルス - "vírus" em japonês: ウイルス
  • の - hạt sở hữu
  • 一種 - một loại
  • です - verbo "ser" em japonês

ビールが好きです。

Bīru ga suki desu

Tôi thích bia.

  • ビール (biru) - "bia" trong tiếng Nhật
  • が (ga) - Título do tópico em japonês
  • 好き (suki) - thích
  • です (desu) - verbo ser/estar em japonês

私は毎晩ビールを飲みます。

Watashi wa maiban biiru o nomimasu

Tôi uống bia mỗi đêm.

  • 私 (watashi) - I - eu
  • は (wa) - Tíquete que define o tópico da frase
  • 毎晩 (maiban) - mỗi đêm
  • ビール (biiru) - bia
  • を (wo) - substantivo coletivo que indica o complemento direto da frase
  • 飲みます (nomimasu) - Động từ có nghĩa là "uống"

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa ビール sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

摩擦

Kana: まさつ

Romaji: masatsu

Nghĩa:

ma sát; chà xát; để chà; che phủ

政党

Kana: せいとう

Romaji: seitou

Nghĩa:

(Thành viên của) Đảng Chính trị

回路

Kana: かいろ

Romaji: kairo

Nghĩa:

mạch điện)

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "bia" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "bia" é "(ビール) bi-ru". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(ビール) bi-ru", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.