Bản dịch và Ý nghĩa của: 映画 - eiga

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 映画 (eiga) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: eiga

Kana: えいが

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

映画

Bản dịch / Ý nghĩa: phim ảnh

Ý nghĩa tiếng Anh: movie;film

Definição: Định nghĩa: Uma história ou filme documentário criado combinando vídeo e áudio.

Giải thích và từ nguyên - (映画) eiga

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "phim". Phần đầu tiên của từ, 映 (là), có nghĩa là "phản ánh" hoặc "dự án" trong khi phần thứ hai, 画 (Ga), có nghĩa là "hình ảnh" hoặc "bản vẽ". Từ 映画 được tạo ra vào năm 1908 trong thời kỳ Meiji, khi Nhật Bản bắt đầu nhập khẩu phim nước ngoài và sản xuất các bộ phim của riêng mình. Kể từ đó, từ này đã được sử dụng rộng rãi để chỉ các bộ phim chung, bất kể nguồn gốc hay giới tính của nó.

Viết tiếng Nhật - (映画) eiga

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (映画) eiga:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (映画) eiga

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

映像作品; ムービー; フィルム; 映画作品; シネマ; 作品; 映画館; ピクチャー; 映画界; 映画産業

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 映画

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: えいが eiga

Câu ví dụ - (映画) eiga

Dưới đây là một số câu ví dụ:

面白い映画を見た。

Muzukashii eiga wo mita

Tôi đã xem một bộ phim thú vị.

Tôi đã xem một bộ phim thú vị.

  • 面白い - interessante/divertido
  • 映画 - phim ảnh
  • を - Título do objeto direto
  • 見た - nhìn

この映画の脚本は素晴らしいです。

Kono eiga no kyakuhon wa subarashii desu

Kịch bản của bộ phim này là tuyệt vời.

  • この - đại từ chỉ dẫn có nghĩa là "đây" hoặc "đây này".
  • 映画 - bộ phim
  • の - hạt phân biệt cho biết sự sở hữu hoặc mối quan hệ.
  • 脚本 - Bản hướng dẫn.
  • は - partítulo que indica o tema da frase.
  • 素晴らしい - adjetivo em português: "excelente"
  • です - động từ "là" trong thì hiện tại và dạng lịch sự.

恐怖な映画を見るのは好きではありません。

Kyōfu na eiga o miru no wa suki de wa arimasen

Tôi không thích xem phim kinh dị.

  • 恐怖な - adjetivo que significa "assustador"
  • 映画 - filme - phim
  • を - Tham chiếu đến vật thể trực tiếp trong câu.
  • 見る - assistir - assistir
  • のは - título que indica a frase nominalizada
  • 好き - adjetivo que significa "gostar" "thích"
  • ではありません - não é

劇場で映画を見るのが好きです。

Gekijou de eiga wo miru no ga suki desu

Tôi thích xem phim ở rạp chiếu phim.

Tôi thích xem phim ở rạp.

  • 劇場 (gekijou) - teatro/cinema
  • で (de) - trong
  • 映画 (eiga) - phim ảnh
  • を (wo) - đối tượng trực tiếp
  • 見る (miru) - assistir/ver
  • のが (noga) - hạt cho biết sở thích
  • 好き (suki) - thích
  • です (desu) - động từ "ser/estar"

この映画は本当に傑作だ。

Kono eiga wa hontō ni kessaku da

Bộ phim này thực sự là một kiệt tác.

  • この - Pronome demonstrativo que significa "này" hoặc "này đây".
  • 映画 - Substantivo que significa "filme".
  • は - Indique que o que segue é o assunto da frase.
  • 本当に - advérbio realmente
  • 傑作 - Obra-prima
  • だ - Verbo que indica a existência ou a identidade do sujeito da frase.

この映画の監督はとても有名です。

Kono eiga no kantoku wa totemo yumei desu

Đạo diễn của bộ phim này rất nổi tiếng.

  • この - Cái này
  • 映画 - phim ảnh
  • の - TRONG
  • 監督 - giám đốc
  • は - é
  • とても - rất
  • 有名 - nổi danh
  • です - é (forma educada)

この映画は素晴らしい脚色で作られました。

Kono eiga wa subarashii kyakushoku de tsukuraremashita

Bộ phim này được thực hiện với sự chuyển thể tuyệt vời.

  • この - tức là "đây" hoặc "đây này"
  • 映画 - filme - phim
  • は - Tópico
  • 素晴らしい - Adjetivo que significa "maravilhoso" ou "esplêndido" -> Adjetivo que significa "tuyệt vời" hoặc "tuyệt diệu"
  • 脚色 - danh từ có nghĩa là "kịch bản" hoặc "chuyển thể"
  • で - phân tử chỉ phương pháp hoặc phương tiện được sử dụng để làm điều gì
  • 作られました - được làm

この映画の人物はとても魅力的です。

Kono eiga no jinbutsu wa totemo miryokuteki desu

Các nhân vật trong bộ phim này rất quyến rũ.

Người trong bộ phim này rất hấp dẫn.

  • この - tức là "đây" hoặc "đây này"
  • 映画 - filme - phim
  • の - partícula que indica posse ou pertencimento
  • 人物 - personagem
  • は - partítulo que indica o tópico da frase
  • とても - muito
  • 魅力的 - tính từ có nghĩa là "hấp dẫn" hoặc "quyến rũ"
  • です - động từ "ser" trong thì hiện tại khẳng định

この映画は駄作だ。

Kono eiga wa dasaku da

Bộ phim này là một công việc tồi.

  • この - pronome demonstrativo "este" - "este"
  • 映画 - filme - phim
  • は - Artigo
  • 駄作 - danh từ có nghĩa là "công trình kém chất lượng, thất bại"
  • だ - trợ động từ chỉ phủ định trong hiện tại

この映画は美しい景色が映る。

Kono eiga wa utsukushii keshiki ga utsuru

Bộ phim này cho thấy phong cảnh đẹp.

  • この - pronome demonstrativo "este" - "este"
  • 映画 - filme - phim
  • は - Tópico
  • 美しい - Adjetivo que significa "bonito": "bonito"
  • 景色 - "cảnh"
  • が - phân tử chủ từ chỉ người thực hiện hành động
  • 映る - động từ có nghĩa là "được phản chiếu" hoặc "được chiếu ra"

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 映画 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

洗剤

Kana: せんざい

Romaji: senzai

Nghĩa:

chất tẩy rửa; vật liệu giặt

方向

Kana: ほうこう

Romaji: houkou

Nghĩa:

phương hướng; khóa học; con đường

盛装

Kana: せいそう

Romaji: seisou

Nghĩa:

được mặc quần áo; Mặc quần áo phong phú

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "phim ảnh" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "phim ảnh" é "(映画) eiga". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(映画) eiga", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
映画