Bản dịch và Ý nghĩa của: 明き - aki

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 明き (aki) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: aki

Kana: あき

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

明き

Bản dịch / Ý nghĩa: phòng; thời gian rảnh; trống; không bận rộn

Ý nghĩa tiếng Anh: room;time to spare;emptiness;vacant

Definição: Định nghĩa: Aki: Mọi thứ đều rực rỡ.

Giải thích và từ nguyên - (明き) aki

Từ 明き bao gồm các chữ tượng hình, có nghĩa là "rõ ràng" hoặc "phát sáng" và き, là một hậu tố cho thấy chất lượng hoặc trạng thái. Vì vậy, nó có thể được dịch là "sự rõ ràng" hoặc "độ sáng". Từ nguyên của từ có từ thời Nhật Bản cổ đại, trong đó chữ tượng hình được sử dụng để đề cập đến mặt trời hoặc mặt trăng, cũng như sự rõ ràng của suy nghĩ hoặc biểu hiện. Theo thời gian, hậu tố được thêm vào để chỉ ra chất lượng hoặc trạng thái của những gì rõ ràng hoặc phát sáng. Ngày nay, từ 明き ít được sử dụng trong tiếng Nhật hiện đại, phổ biến hơn trong bối cảnh văn học hoặc thơ mộng. Tuy nhiên, nó vẫn được người bản ngữ của ngôn ngữ công nhận và hiểu.

Viết tiếng Nhật - (明き) aki

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (明き) aki:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (明き) aki

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

明け、明け方、夜明け、早朝、朝方

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 明き

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: あき aki

Câu ví dụ - (明き) aki

Dưới đây là một số câu ví dụ:

明きな未来を信じている。

Akaki na mirai wo shinjite iru

Tôi tin vào một tương lai tươi sáng.

Tôi tin vào tương lai rõ ràng.

  • 明き - tỉ dụ có nghĩa là "sáng" hoặc "rõ ràng"
  • な - hạt từ chỉ sự vắng mặt của điều gì đó hoặc phủ định một hành động
  • 未来 - substantivo que significa "futuro"
  • を - hạt chỉ đối tượng trực tiếp của một câu
  • 信じている - "acreditando"

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 明き sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

内乱

Kana: ないらん

Romaji: nairan

Nghĩa:

Nội chiến; cuộc nổi dậy; nổi loạn; Xung đột hộ gia đình

殺す

Kana: ころす

Romaji: korosu

Nghĩa:

giết chết

交付

Kana: こうふ

Romaji: koufu

Nghĩa:

giao hàng; Nội thất (với bản sao)

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "phòng; thời gian rảnh; trống; không bận rộn" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "phòng; thời gian rảnh; trống; không bận rộn" é "(明き) aki". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(明き) aki", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
明き