Bản dịch và Ý nghĩa của: 斬る - kiru

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 斬る (kiru) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: kiru

Kana: きる

Kiểu: động từ

L: Campo não encontrado.

斬る

Bản dịch / Ý nghĩa: chặt đầu; giết người

Ý nghĩa tiếng Anh: to behead;to murder

Definição: Định nghĩa: Cortar algo com espada ou faca. → Cortar algo com uma espada ou faca.

Giải thích và từ nguyên - (斬る) kiru

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "cắt" hoặc "thất vọng". Từ nguyên của nó bắt nguồn từ thời heian (794-1185), khi từ này được viết là "Kiru" ở Kanji khác nhau. Từ thời Muromachi (1336-1573), văn bản đã được đổi thành "", đó là hình thức hiện tại. Từ này thường được sử dụng trong võ thuật Nhật Bản, như Kendo và Iaido, để mô tả kỹ thuật cắt bằng một thanh kiếm. Ngoài ra, từ này cũng có thể được sử dụng trong các bối cảnh chung hơn để mô tả hành động cắt một cái gì đó bằng một lưỡi kiếm sắc nét.

Viết tiếng Nhật - (斬る) kiru

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (斬る) kiru:

Conjugação verbal de 斬る

Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 斬る (kiru)

  • 斬る - Hình dạng cơ bản
  • 斬ります - Hình dáng Polida Masu
  • 斬れる - Tiềm năng
  • 斬られる - Passive Kiểu bị động
  • 斬ろう - Hình thái ý chí
  • 斬って - Hình thức - Hình thức Te-Te
  • 斬らない - Forma Negativa: Phủ định

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (斬る) kiru

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

切る; 断つ; 断ち切る; 切り裂く; 切り倒す; 斬り捨てる; 斬り伏せる; 斬りつける; 斬首する; 切り取る; 切り開く; 切り裂き; 切り崩す; 断ち切り; 断ち切れる; 断ち切られる; 断ち切ろう; 断ち切ること; 断ち切れること.

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 斬る

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: きる kiru

Câu ví dụ - (斬る) kiru

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 斬る sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: động từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ

越す

Kana: こす

Romaji: kosu

Nghĩa:

Đi (ví dụ, với khán giả)

切る

Kana: きる

Romaji: kiru

Nghĩa:

cắt; chích; mài ngọc; khắc chạm; cưa; để cắt tỉa; cắt; để cắt lát; để bóc; phá bỏ; cắt giảm; đấm; tách biệt (kết nối); tạm ngừng; ngắt; ngắt kết nối; tắt; tắt điện thoại; ngã tư (đường phố); giảm giá; bán dưới giá thành; lắc (nước) ra.

導く

Kana: みちびく

Romaji: michibiku

Nghĩa:

được hướng dẫn; được hiển thị

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "chặt đầu; giết người" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "chặt đầu; giết người" é "(斬る) kiru". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(斬る) kiru", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
斬る