Bản dịch và Ý nghĩa của: 斜め - naname

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 斜め (naname) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: naname

Kana: ななめ

Kiểu: trạng từ

L: Campo não encontrado.

斜め

Bản dịch / Ý nghĩa: độ nghiêng

Ý nghĩa tiếng Anh: obliqueness

Definição: Định nghĩa: Để tạo thành một góc cụ thể với một đường thẳng hoặc mặt phẳng khác.

Giải thích và từ nguyên - (斜め) naname

斜め (naname) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "đường chéo" hoặc "nghiêng". Nó bao gồm các ký tự 斜 (sha), có nghĩa là "nghiêng" hoặc "nghiêng" và 目 (tôi), có nghĩa là "mắt" hoặc "tầm nhìn". Từ này thường được dùng để chỉ hướng chéo hoặc vị trí so với một thứ gì đó, chẳng hạn như một đường thẳng hoặc một đối tượng. Từ này cũng có thể được sử dụng như một trạng từ để mô tả một chuyển động hoặc vị trí nghiêng. Từ nguyên đầy đủ của từ này không rõ ràng, nhưng có khả năng nó bắt nguồn từ việc kết hợp các ký tự Trung Quốc được mượn vào ngôn ngữ Nhật Bản.

Viết tiếng Nhật - (斜め) naname

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (斜め) naname:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (斜め) naname

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

斜線; 斜め線; 斜め方向; 傾斜; 傾き; 傾斜角; 斜角; 斜面; 斜め面; 斜め上; 斜め下; 斜め前; 斜め後ろ; 斜め左; 斜め右.

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 斜め

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: ななめ naname

Câu ví dụ - (斜め) naname

Dưới đây là một số câu ví dụ:

斜めに進む

Naname ni susumu

Tiến lên theo đường chéo.

tiến hành theo đường chéo

  • 斜め - nghĩa là "chéo."
  • に - là một phần tử chỉ hướng hoặc mục tiêu.
  • 進む - Có nghĩa là "tiến lên" hoặc "tiếp tục".

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 斜め sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: trạng từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: trạng từ

依然

Kana: いぜん

Romaji: izen

Nghĩa:

chưa; cho đến bây giờ

兼ねて

Kana: かねて

Romaji: kanete

Nghĩa:

đồng thời

ちゃんと

Kana: ちゃんと

Romaji: chanto

Nghĩa:

hoàn hảo; một cách chính xác; chính xác

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "độ nghiêng" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "độ nghiêng" é "(斜め) naname". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(斜め) naname", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
斜め