Bản dịch và Ý nghĩa của: 教会 - kyoukai

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 教会 (kyoukai) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: kyoukai

Kana: きょうかい

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

教会

Bản dịch / Ý nghĩa: nhà thờ

Ý nghĩa tiếng Anh: church

Definição: Định nghĩa: Um prédio usado para adoração cristã.

Giải thích và từ nguyên - (教会) kyoukai

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "nhà thờ." Phần đầu tiên của từ, "教" (KYOU), có nghĩa là "dạy" hoặc "học thuyết", trong khi phần thứ hai, "" (kai), có nghĩa là "gặp gỡ" hoặc "cuộc họp". Từ 教会 bao gồm hai kanjis, các nhân vật Trung Quốc được sử dụng trong văn bản tiếng Nhật. Từ 教会 có nguồn gốc Kitô giáo, được giới thiệu tại Nhật Bản bởi các nhà truyền giáo Bồ Đào Nha vào thế kỷ XVI. Kể từ đó, từ này đã được sử dụng để chỉ các nhà thờ Kitô giáo nói chung.

Viết tiếng Nhật - (教会) kyoukai

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (教会) kyoukai:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (教会) kyoukai

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

教堂; チャペル; 教会堂; 教会建築; 教会建築物

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 教会

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: きょうかい kyoukai

Câu ví dụ - (教会) kyoukai

Dưới đây là một số câu ví dụ:

教会に行きたいです。

Kyōkai ni ikitai desu

Tôi muốn đến nhà thờ.

Tôi muốn đến nhà thờ.

  • 教会 (kyoukai) - nhà thờ
  • に (ni) - indicação de localização
  • 行きたい (ikitai) - querer ir -> muốn đi
  • です (desu) - cortesia ao finalizar uma sentença

牧師は教会で礼拝を導く役割を持っています。

Bokushi wa kyoukai de raihai o michibiku yakuwari o motte imasu

Mục sư có vai trò lãnh đạo giáo phái trong nhà thờ.

Mục sư có vai trò hướng dẫn giáo phái trong nhà thờ.

  • 牧師 - pastor
  • は - Título do tópico
  • 教会 - nhà thờ
  • で - Título de localização
  • 礼拝 - sùng bái
  • を - Título do objeto direto
  • 導く - lãnh đạo, hướng dẫn
  • 役割 - papel, função
  • を - Título do objeto direto
  • 持っています - có, sở hữu

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 教会 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

Kana: ごう

Romaji: gou

Nghĩa:

con số; phiên bản

誰か

Kana: だれか

Romaji: dareka

Nghĩa:

ai đó ai đó

寸法

Kana: すんぽう

Romaji: sunpou

Nghĩa:

đo đạc; kích cỡ; kích thước

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "nhà thờ" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "nhà thờ" é "(教会) kyoukai". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(教会) kyoukai", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
教会