Bản dịch và Ý nghĩa của: 放置 - houchi

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 放置 (houchi) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: houchi

Kana: ほうち

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

放置

Bản dịch / Ý nghĩa: đi ra ngoài như nó là; Để nó ngẫu nhiên; Để nó một mình; sao nhãng

Ý nghĩa tiếng Anh: leave as is;leave to chance;leave alone;neglect

Definição: Định nghĩa: Để nó nguyên vẹn. Để để một thứ gì đó không bị chạm vào.

Giải thích và từ nguyên - (放置) houchi

Đó là một từ tiếng Nhật có thể được chia thành hai kanjis:, có nghĩa là "phát hành" hoặc "đặt" và 置, có nghĩa là "đặt" hoặc "vị trí". Họ cùng nhau tạo thành thuật ngữ 放置, có thể được dịch là "nghỉ phép trong hòa bình", "rời đi trong tình trạng từ bỏ" hoặc "rời đi mà không quan tâm". Từ này thường được sử dụng để mô tả một tình huống mà một cái gì đó còn lại mà không cần chú ý hoặc chăm sóc đúng cách, bằng cách bỏ bê hoặc thiếu quan tâm. Ví dụ, một đối tượng có thể được để lại ở một nơi trong một thời gian dài mà không được di chuyển hoặc sử dụng, hoặc một nhiệm vụ có thể được để lại mà không được hoàn thành trong một thời gian dài. Từ nguyên hoàn chỉnh của từ này không rõ ràng, nhưng có khả năng nó bắt nguồn từ sự kết hợp của kanjis Trung Quốc được kết hợp vào tiếng Nhật. Từ này cũng có thể bị ảnh hưởng bởi các khái niệm Phật giáo, trong đó nhấn mạnh tầm quan trọng của việc để mọi thứ một mình và không can thiệp vào khóa học tự nhiên của chúng.

Viết tiếng Nhật - (放置) houchi

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (放置) houchi:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (放置) houchi

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

放任; 放任する; 放置する; 放棄する; 放任主義; 放置状態

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 放置

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: ほうち houchi

Câu ví dụ - (放置) houchi

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 放置 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

通信

Kana: つうしん

Romaji: tsuushin

Nghĩa:

thư tín; giao tiếp; Tin tức; tín hiệu

相談

Kana: そうだん

Romaji: soudan

Nghĩa:

Truy vấn; cuộc thảo luận

出産

Kana: しゅっさん

Romaji: shussan

Nghĩa:

(trẻ) sinh; vận chuyển; Sản xuất (hàng hóa)

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "đi ra ngoài như nó là; Để nó ngẫu nhiên; Để nó một mình; sao nhãng" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "đi ra ngoài như nó là; Để nó ngẫu nhiên; Để nó một mình; sao nhãng" é "(放置) houchi". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(放置) houchi", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
放置