Bản dịch và Ý nghĩa của: 放棄 - houki

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 放棄 (houki) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: houki

Kana: ほうき

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

放棄

Bản dịch / Ý nghĩa: sự ruồng bỏ; từ bỏ; thoái vị (đúng trách nhiệm)

Ý nghĩa tiếng Anh: abandonment;renunciation;abdication (responsibility right)

Definição: Định nghĩa: Để buông bỏ và từ bỏ tài sản.

Giải thích và từ nguyên - (放棄) houki

(Houki) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "từ bỏ" hoặc "từ chức". Từ này bao gồm các ký tự 放 (hou), có nghĩa là "phát hành" hoặc "phát hành" và 棄 (ki), có nghĩa là "từ bỏ" hoặc "từ bỏ". Nguồn gốc từ nguyên của từ có từ thời kỳ Heian (794-1185), khi thuật ngữ này được sử dụng để mô tả hành động từ bỏ một vật thể hoặc địa điểm. Theo thời gian, ý nghĩa của từ này đã mở rộng để bao gồm ý tưởng từ bỏ hoặc rút lại một ý tưởng, mục tiêu hoặc con người. Ngày nay, từ này thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý và chính trị để chỉ sự từ chức của các quyền hoặc vị trí.

Viết tiếng Nhật - (放棄) houki

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (放棄) houki:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (放棄) houki

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

断念; 諦める; 捨てる; 放り出す; 投げ出す

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 放棄

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: ほうき houki

Câu ví dụ - (放棄) houki

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 放棄 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

兵士

Kana: へいし

Romaji: heishi

Nghĩa:

Lính

理科

Kana: りか

Romaji: rika

Nghĩa:

Khoa học

ダンプ

Kana: ダンプ

Romaji: danpu

Nghĩa:

vứt đi

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "sự ruồng bỏ; từ bỏ; thoái vị (đúng trách nhiệm)" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "sự ruồng bỏ; từ bỏ; thoái vị (đúng trách nhiệm)" é "(放棄) houki". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(放棄) houki", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
放棄