Bản dịch và Ý nghĩa của: 兵士 - heishi

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 兵士 (heishi) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: heishi

Kana: へいし

Kiểu: danh từ

L: jlpt-n1

兵士

Bản dịch / Ý nghĩa: Lính

Ý nghĩa tiếng Anh: soldier

Definição: Định nghĩa: Um combatente que pertence ao exército.

Giải thích và từ nguyên - (兵士) heishi

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "người lính" hoặc "quân sự". Từ này bao gồm hai kanjis: (hei) có nghĩa là "người lính" hoặc "quân đội" và 士 (shi) có nghĩa là "người" hoặc "cá nhân". Từ nguyên của từ có từ thời Nara (710-794), khi Nhật Bản đang trong quá trình tập trung quyền lực và củng cố quân đội. Trong giai đoạn này, từ 兵士 đã được sử dụng để chỉ những người lính phục vụ Hoàng đế. Theo thời gian, từ này được sử dụng để chỉ bất kỳ ai phục vụ trong lực lượng vũ trang. Ngày nay, từ này được sử dụng rộng rãi ở Nhật Bản để chỉ quân đội nói chung.

Viết tiếng Nhật - (兵士) heishi

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (兵士) heishi:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (兵士) heishi

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

戦士; 軍人; 兵隊; 兵員; 軍兵; 兵力

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 兵士

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: へいし heishi

Câu ví dụ - (兵士) heishi

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 兵士 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

趣旨

Kana: しゅし

Romaji: shushi

Nghĩa:

sự vật; nghĩa

ショー

Kana: ショー

Romaji: syo-

Nghĩa:

Chỉ

原産

Kana: げんさん

Romaji: gensan

Nghĩa:

quê hương; môi trường sống

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "Lính" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "Lính" é "(兵士) heishi". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(兵士) heishi", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
兵士