Bản dịch và Ý nghĩa của: 携帯 - keitai
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 携帯 (keitai) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: keitai
Kana: けいたい
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: carregando algo
Ý nghĩa tiếng Anh: carrying something
Definição: Định nghĩa: Equipamento de telecomunicações que pode ser transportado manualmente.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (携帯) keitai
携帯 Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "di động" hoặc "di động". Nó được sáng tác bởi Kanjis 携 (KEI), có nghĩa là "mang theo với bạn" và 帯 (Tai), có nghĩa là "vành đai" hoặc "theo dõi". Từ 携帯 thường được sử dụng để chỉ các thiết bị điện tử di động như điện thoại di động và máy tính bảng.Viết tiếng Nhật - (携帯) keitai
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (携帯) keitai:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (携帯) keitai
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
携帯電話; スマートフォン; モバイル; ケータイ
Các từ có chứa: 携帯
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: けいたい keitai
Câu ví dụ - (携帯) keitai
Dưới đây là một số câu ví dụ:
私は古い携帯電話を新しいものに代えました。
Watashi wa furui keitai denwa wo atarashii mono ni kaemashita
Tôi đổi điện thoại di động cũ lấy một cái mới.
Tôi đã thay thế chiếc điện thoại di động cũ bằng một chiếc điện thoại mới.
- 私 (watashi) - I - eu
- は (wa) - Tópico
- 古い (furui) - adj. antigo
- 携帯電話 (keitai denwa) - celular
- を (wo) - Vật từ chỉ đối tượng hành động
- 新しい (atarashii) - adjetivo que significa "novo" "mới"
- もの (mono) - palavra
- に (ni) - Alvo
- 代えました (kaemashita) - troquei - mudei
携帯電話は私たちの生活に欠かせないものになっています。
Keitai denwa wa watashitachi no seikatsu ni kakasenai mono ni natte imasu
Điện thoại di động đã trở thành không thể thiếu trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta.
Điện thoại di động không thể thiếu trong cuộc sống của chúng ta.
- 携帯電話 (keitai denwa) - điện thoại di động
- は (wa) - Título do tópico
- 私たち (watashitachi) - chúng ta
- の (no) - Cerimônia de posse
- 生活 (seikatsu) - vida, estilo de vida
- に (ni) - Título de destino
- 欠かせない (kakasenai) - không thể thiếu
- もの (mono) - điều
- に (ni) - Título de destino
- なっています (natte imasu) - tornou-se, está se tornando
彼女の携帯は粉々になった。
Kanojo no keitai wa konagona ni natta
Điện thoại di động của cô ấy đã thành từng mảnh.
Điện thoại di động của cô đã bị hỏng.
- 彼女 - ela
- の - TRONG
- 携帯 - celular
- は - (hạt chủ đề)
- 粉々 - em pedaços
- に - (partarget article)
- なった - tornou-se
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 携帯 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "carregando algo" é "(携帯) keitai". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
![携帯](https://skdesu.com/nihongoimg/1796-2094/181.png)