Bản dịch và Ý nghĩa của: 形態 - keitai
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 形態 (keitai) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: keitai
Kana: けいたい
Kiểu: danh từ
L: jlpt-n1
Bản dịch / Ý nghĩa: hình thức; Định dạng; nhân vật
Ý nghĩa tiếng Anh: form;shape;figure
Definição: Định nghĩa: cách thức và bản chất của các vật và hiện tượng.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (形態) keitai
(Keitai) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "hình dạng" hoặc "cấu trúc". Từ này được tạo thành từ hai kanjis: (kei) có nghĩa là "hình thức" và 態 (Tai) có nghĩa là "trạng thái" hoặc "điều kiện". Từ nguyên của từ này quay trở lại thời kỳ Heian (794-1185), khi từ này được viết là "katachi" ở Hiragana. Trong thời kỳ Edo (1603-1868), từ này bắt đầu được viết bằng Kanji là "Keitai". Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh khoa học và kỹ thuật, như sinh học, hóa học và kỹ thuật, để mô tả hình dạng hoặc cấu trúc của một đối tượng hoặc sinh vật.Viết tiếng Nhật - (形態) keitai
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (形態) keitai:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (形態) keitai
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
姿形; 形式; フォルム
Các từ có chứa: 形態
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: けいたい keitai
Câu ví dụ - (形態) keitai
Dưới đây là một số câu ví dụ:
この芸術作品の形態は非常に珍しいです。
Kono geijutsu sakuhin no keitai wa hijō ni mezurashii desu
Hình thức của tác phẩm nghệ thuật này là rất bất thường.
Hình thức của tác phẩm nghệ thuật này là rất hiếm.
- この - pronome demonstrativo "este" - "este"
- 芸術作品 - Tác phẩm nghệ thuật
- の - Um possibilidade seria: "Um artigo que indica posse ou relação"
- 形態 - danh từ có nghĩa là "hình dáng" hoặc "cấu trúc"
- は - partítulo que indica o tópico da frase
- 非常に - muito
- 珍しい - tính từ có nghĩa "hiếm" hoặc "không phổ biến"
- です - verbo "ser" na forma educada -> verbo "ser" na forma educada
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 形態 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "hình thức; Định dạng; nhân vật" é "(形態) keitai". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.