Bản dịch và Ý nghĩa của: 控除 - koujyo
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 控除 (koujyo) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: koujyo
Kana: こうじょ
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: trợ cấp; khấu trừ
Ý nghĩa tiếng Anh: subsidy;deduction
Definição: Định nghĩa: Để trừ một số tiền từ doanh thu, chi phí, v.v. Có các khoản giảm trừ thuế, v.v.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (控除) koujyo
(Koujo) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "suy luận" hoặc "giết mổ". Nó bao gồm Kanjis 控 (Kou), có nghĩa là "điều khiển" hoặc "quản lý" và 除 (jo), có nghĩa là "loại bỏ" hoặc "xóa". Trong tiếng Nhật, từ koujo thường được sử dụng trong bối cảnh tài chính và thuế, đề cập đến các khoản khấu trừ thuế hoặc các chi phí khác có thể bị trừ khỏi tổng số tiền đến hạn. Ví dụ, tại Nhật Bản, có một số loại Koujo có thể được áp dụng cho các chi phí y tế, giáo dục, nhà ở và các loại khác để giảm gánh nặng thuế của các cá nhân. Ngoài ra, từ koujo cũng có thể được sử dụng trong các bối cảnh rộng hơn để chỉ bất kỳ loại loại trừ hoặc loại bỏ thứ gì đó. Ví dụ, trong bối cảnh kinh doanh, người ta có thể nói về chi phí Koujo hoặc nhân viên Koujo, đề cập đến việc giảm chi phí hoặc nhân sự. Nói tóm lại, từ tiếng Nhật koujo có nghĩa là "khấu trừ" hoặc "suy luận" và được sáng tác bởi kanjis 控 và, có nghĩa là "kiểm soát" và "loại bỏ", tương ứng.Viết tiếng Nhật - (控除) koujyo
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (控除) koujyo:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (控除) koujyo
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
控除; 扣除; 割引; 減税; 免除
Các từ có chứa: 控除
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: こうじょ koujyo
Câu ví dụ - (控除) koujyo
Dưới đây là một số câu ví dụ:
控除は税金を減らすための重要な手段です。
Koujo wa zeikin wo herasu tame no juuyou na shudan desu
Các khoản giảm trừ là một phương tiện quan trọng để giảm thuế.
Việc khấu trừ là một phương tiện quan trọng để giảm thuế.
- 控除 - nghĩa là "dedução" trong tiếng Nhật.
- は - é uma partícula gramatical que indica o tópico da frase.
- 税金 - thuế
- を - é uma partícula gramatical que indica o objeto direto da frase.
- 減らす - "diminuir" được dịch sang tiếng Việt là "giảm".
- ため - có nghĩa "để" hoặc "nhằm mục đích" trong tiếng Nhật.
- の - là một hạt ngữ có ý nghĩa biểu thị sở hữu hoặc gán cho.
- 重要な - "importante" não é uma palavra em japonês.
- 手段 - nghĩa là "giữa" hoặc "hình thức" trong tiếng Nhật.
- です - đó là một cách lịch sự để khẳng định điều gì đó trong tiếng Nhật.
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 控除 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "trợ cấp; khấu trừ" é "(控除) koujyo". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
![控除](https://skdesu.com/nihongoimg/2095-2393/119.png)