Bản dịch và Ý nghĩa của: 採用 - saiyou

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 採用 (saiyou) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: saiyou

Kana: さいよう

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

採用

Bản dịch / Ý nghĩa: sử dụng; nhận nuôi

Ý nghĩa tiếng Anh: use;adopt

Definição: Định nghĩa: Lựa chọn nhân viên mới.

Giải thích và từ nguyên - (採用) saiyou

採用 là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "nhập học" hoặc "tuyển dụng". Từ này bao gồm chữ Hán 採, có nghĩa là "thu hoạch" hoặc "nhận nuôi" và 用, có nghĩa là "sử dụng" hoặc "sử dụng". Từ nguyên của từ này có từ thời Edo (1603-1868), khi hệ thống tuyển dụng công chức được thiết lập ở Nhật Bản. Kể từ đó, từ này được dùng để chỉ quá trình tuyển chọn và thuê nhân viên trong các công ty và tổ chức. Hiện tại, từ này được sử dụng rộng rãi ở Nhật Bản để chỉ các quy trình tuyển sinh nói chung, bao gồm tuyển sinh vào các trường phổ thông và đại học.

Viết tiếng Nhật - (採用) saiyou

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (採用) saiyou:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (採用) saiyou

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

採用する; 採用すること; 採用決定; 採用通知; 採用条件; 採用試験; 採用面接; 採用枠; 採用人数; 採用率; 採用情報; 採用プロセス; 採用担当者; 採用応募; 採用希望; 採用募集; 採用情報センター; 採用活動; 採用実績; 採用計画; 採用方針; 採用ポリシー; 採用基準; 採用システム; 採用手順; 採用傾向; 採用推薦; 採用事例; 採用

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 採用

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: さいよう saiyou

Câu ví dụ - (採用) saiyou

Dưới đây là một số câu ví dụ:

この会社は優秀な人材を採用することを目指しています。

Kono kaisha wa yūshūna jinzai o saiyō suru koto o mezashite imasu

Công ty này nhằm mục đích thuê tài năng đặc biệt.

Công ty có ý định thuê nguồn nhân lực xuất sắc.

  • この会社 - Esta empresa
  • は - Partópico do Documento
  • 優秀な - Tuyệt quá
  • 人材 - nguồn nhân lực
  • を - Artigo definido.
  • 採用する - Contratar - Contratar
  • こと - Substantivo abstrato
  • を - Artigo definido.
  • 目指しています - Đang nhắm vào

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 採用 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

Kana: こえ

Romaji: koe

Nghĩa:

tiếng nói

部品

Kana: ぶひん

Romaji: buhin

Nghĩa:

các bộ phận; phụ kiện

Kana: くら

Romaji: kura

Nghĩa:

kho; Nhà rượu vang; tạp chí; Kho; Đi xuống; lưu động; kho báu; thang máy

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "sử dụng; nhận nuôi" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "sử dụng; nhận nuôi" é "(採用) saiyou". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(採用) saiyou", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
採用