Bản dịch và Ý nghĩa của: 採点 - saiten

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 採点 (saiten) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: saiten

Kana: さいてん

Kiểu: Thực chất.

L: Campo não encontrado.

採点

Bản dịch / Ý nghĩa: đánh dấu; phân loại; nhìn qua

Ý nghĩa tiếng Anh: marking;grading;looking over

Definição: Định nghĩa: Đánh giá hiệu suất trong các bài kiểm tra và bài tập về nhà.

Giải thích và từ nguyên - (採点) saiten

採点 (さいてん) Đó là một từ tiếng Nhật có thể được chia thành hai kanjis: 採 (lá) có nghĩa là "thu hoạch, chọn" và 点 (mười) có nghĩa là "điểm". Họ cùng nhau hình thành ý nghĩa của "điểm" hoặc "đánh giá". Từ nguyên của từ có từ thời Edo (1603-1868), khi hệ thống giáo dục Nhật Bản bắt đầu phát triển. Tại thời điểm này, giáo viên bắt đầu sử dụng một hệ thống tính điểm để đánh giá hiệu suất của học sinh. Thuật ngữ được tạo ra để mô tả quá trình thu thập và đánh giá câu trả lời của học sinh. Hiện tại, từ này được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực khác nhau, như thể thao, âm nhạc, nghệ thuật và giáo dục, để chỉ đánh giá hiệu suất hoặc điểm số.

Viết tiếng Nhật - (採点) saiten

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (採点) saiten:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (採点) saiten

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

採点; 点数付け; 評価; 評点; 評価点

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 採点

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: さいてん saiten

Câu ví dụ - (採点) saiten

Dưới đây là một số câu ví dụ:

この試験の採点は公正に行われました。

Kono shiken no saiten wa kousei ni okonawaremashita

Việc sửa bài thi này được thực hiện khá công bằng.

Điểm của phần thi này khá công bằng.

  • この - tức là "đây" hoặc "đây này"
  • 試験 - bài kiểm tra
  • の - partícula que indica posse ou pertencimento
  • 採点 - danh từ có nghĩa là "sửa lỗi" hoặc "đánh giá"
  • は - partítulo que indica o tópico da frase
  • 公正 - adjetivo que significa "justo" ou "imparcial" "impartial"
  • に - hạt định ngữ chỉ cách thức hoặc hình thức mà điều gì đó được thực hiện
  • 行われました - đã được thực hiện

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 採点 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: Thực chất.

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Thực chất.

牧畜

Kana: ぼくちく

Romaji: bokuchiku

Nghĩa:

chăn nuôi

仕上がる

Kana: しあがる

Romaji: shiagaru

Nghĩa:

hoàn thành

育成

Kana: いくせい

Romaji: ikusei

Nghĩa:

sự sáng tạo; đào tạo; Cẩn thận; canh tác; khuyến mãi

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "đánh dấu; phân loại; nhìn qua" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "đánh dấu; phân loại; nhìn qua" é "(採点) saiten". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(採点) saiten", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
採点