Bản dịch và Ý nghĩa của: 掛け - kake
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 掛け (kake) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: kake
Kana: かけ
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: tín dụng
Ý nghĩa tiếng Anh: credit
Definição: Định nghĩa: para colocar algo em outra coisa.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (掛け) kake
Đó là một từ tiếng Nhật có thể có một số ý nghĩa tùy thuộc vào ngữ cảnh mà nó được sử dụng. Nó có thể có nghĩa là "treo", "đặt", "áp dụng", "mặc", "đặt nó vào", "bắt đầu" hoặc "bọc". Từ này bao gồm các ký tự 掛 (kake) có nghĩa là "treo" hoặc "đặt" và hậu tố け (ke) được sử dụng để chỉ ra một hành động tiến hành. Từ nguyên của từ có từ thời heian (794-1185), khi từ này được viết là "kakaru" trong kanji () và có nghĩa là "treo" hoặc "bị mắc kẹt". Theo thời gian, từ phát triển thành "kakeru" (掛ける) và bây giờ có nhiều ý nghĩa khác nhau. Từ này thường được sử dụng trong các thành ngữ và các câu tục ngữ của Nhật Bản, chẳng hạn như "kakegae trong nai" (掛け替え ない), có nghĩa là "không thể thay thế" hoặc "không thể so sánh được".Viết tiếng Nhật - (掛け) kake
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (掛け) kake:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (掛け) kake
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
掛かり; 付け; 懸け; 係り; 連れ; 依頼; 負担; 仕事; 着手; 開始; 始動; 負担; 負荷; 重荷; 責任; 負債; 債務; 負担; 負荷; 重荷; 責任; 負債; 債務.
Các từ có chứa: 掛け
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Kana: よびかける
Romaji: yobikakeru
Nghĩa:
gọi tới; Đến địa chỉ; tiếp cận (đám đông)
Kana: みかけ
Romaji: mikake
Nghĩa:
bề ngoài
Kana: みかける
Romaji: mikakeru
Nghĩa:
để (tình cờ) nhìn thấy; để nhận thức
Kana: ひっかける
Romaji: hikkakeru
Nghĩa:
1. để treo (một cái gì đó) (một cái gì đó); sử dụng (quần áo); 2. Giải thưởng; chiếm lấy; bảo vệ; bảo vệ; 3. Cheat; thoát khỏi thanh toán; để leo lên một tài khoản; 4. Uống (rượu); 5. để nhổ vào (một người); 6. Để đánh bóng ở cuối cây gậy (bóng chày)
Kana: はなしかける
Romaji: hanashikakeru
Nghĩa:
tiếp cận một người; nói chuyện với ai đó)
Kana: でかける
Romaji: dekakeru
Nghĩa:
rời khỏi; đi chơi (ví dụ: đi dã ngoại hoặc đi dã ngoại)
Kana: てがける
Romaji: tegakeru
Nghĩa:
lãnh đạo; quản lý; làm việc với; mặt sau; để chăm sóc; có kinh nghiệm với
Kana: しかける
Romaji: shikakeru
Nghĩa:
bắt đầu; nằm xuống (mìn); đặt (bẫy); Salar (chiến tranh); để thử thách
Kana: しかけ
Romaji: shikake
Nghĩa:
thiết bị; lừa; cơ chế; tiện ích; (quy mô nhỏ; kết thúc một nửa; bắt đầu; cài đặt; cài đặt; thử thách
Kana: こしかけ
Romaji: koshikake
Nghĩa:
ghế; Băng ghế
Các từ có cách phát âm giống nhau: かけ kake
Câu ví dụ - (掛け) kake
Dưới đây là một số câu ví dụ:
私は彼女に話し掛けた。
Watashi wa kanojo ni hanashikakeru ta
Tôi đã nói chuyện với cô ấy.
- 私 (watashi) - I - eu
- は (wa) - palavra
- 彼女 (kanojo) - Đại từ "ela" có nghĩa là "cô ấy" hoặc "nàng".
- に (ni) - hạt phân từ chỉ mục tiêu của hành động, trong trường hợp này là "cho cô ấy"
- 話し掛けた (hanashikaketa) - nói chuyện với
私は新しいプロジェクトを仕掛けるつもりです。
Watashi wa atarashii purojekuto o shikakeru tsumori desu
Tôi dự định bắt đầu một dự án mới.
Tôi sẽ thiết lập một dự án mới.
- 私 (watashi) - I - eu
- は (wa) - tópico
- 新しい (atarashii) - adjetivo que significa "novo" "mới"
- プロジェクト (purojekuto) - projeto
- を (wo) - danh từ chỉ vị ngữ của câu, trong trường hợp này, "projeto"
- 仕掛ける (shikakeru) - iniciar
- つもり (tsumori) - cô bí quyết muốn làm điều gì.
- です (desu) - verbo auxiliar que indica o tempo presente e a formalidade da frase
この仕掛けはとても面白いですね。
Kono shikake wa totemo omoshiroi desu ne
Thủ thuật này rất thú vị
Thiết bị này rất thú vị.
- この - tức là "đây" hoặc "đây này"
- 仕掛け - danh từ có nghĩa là "thiết bị" hoặc "cơ chế"
- は - Tópico
- とても - muito
- 面白い - tính từ có nghĩa là "thú vị" hoặc "vui nhộn"
- です - verbo de ser ou estar na forma educada: verbo ser ou estar na forma educada
- ね - Título final que indica confirmação ou busca de concordância
彼女は眼鏡を掛けている。
Kanojo wa megane o kakette iru
Cô ấy đang đeo kính.
Cô ấy đeo kính.
- 彼女 - "ela" em japonês significa "彼女" (kanojo).
- は - Artigo
- 眼鏡 - "óculos" significa "メガネ" em japonês.
- を - danh từ chỉ vị ngữ trực tiếp của câu
- 掛けている - đang treo
彼女を街で見掛けた。
Kanojo wo machi de mikakeru ta
Tôi nhìn thấy cô ấy trên đường phố.
Tôi thấy cô ấy trong thị trấn.
- 彼女 - "namorada" ou "ela" em japonês" se traduz para "彼女" em japonês.
- を - partỉ cuối của vật thể trong tiếng Nhật.
- 街 - nghĩa là "đường" hoặc "thành phố" trong tiếng Nhật.
- で - Título do localizador em japonês.
- 見掛けた - nghĩa là "nhìn thấy" hoặc "nhìn" trong tiếng Nhật ở quá khứ.
心掛けは大切です。
Kokorogake wa taisetsu desu
Có một thái độ tinh thần là quan trọng.
Cẩn thận là quan trọng.
- 心掛け - "atitude" ou "comportamento" trong tiếng Nhật được dịch là "態度" hoặc "行動".
- は - Partícula gramatical do japonês que indica o tópico da frase.
- 大切 - "Importante" em japonês é "重要 (juuyou)" e "valioso" pode ser traduzido como "貴重 (kichou)".
- です - o verbo "ser" em japonês é "です" usado para indicar uma afirmação ou uma declaração.
掛け算は算数の基本的な四則演算の一つです。
Kakezan wa sansū no kihonteki na shisoku enzan no hitotsu desu
Giải tích là một trong bốn phép tính cơ bản của số học.
- 掛け算 - phép nhân
- は - Título do tópico
- 算数 - Môn số học
- の - Cerimônia de posse
- 基本的 - básico -> bắt buộc
- な - hậu tố tính từ
- 四則演算 - các phép toán cơ bản (cộng, trừ, nhân và chia)
- の - Cerimônia de posse
- 一つ - một
- です - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式
「日々心掛けることが大切です。」
Hibi kokorogakeru koto ga taisetsu desu
Điều quan trọng là phải ghi nhớ mỗi ngày.
- 日々 - significa "todos os dias" ou "diariamente"
- 心掛ける - significa "ter em mente" ou "prestar atenção a"
- こと - significa "thing" or "matter"
- 大切 - significa "importante" ou "valioso"
- です - é uma partícula que indica a forma educada do verbo "ser"
私は眼鏡を掛ける必要があります。
Watashi wa megane wo kakeru hitsuyou ga arimasu
Tôi cần đeo kính.
- 私 (watashi) - I - eu
- は (wa) - Tópico
- 眼鏡 (megane) - óculos - kính mắt
- を (wo) - Artigo definido singular que indica o objeto da ação, neste caso "óculos"
- 掛ける (kakeru) - O verbo é "usar".
- 必要 (hitsuyou) - adjetivo que significa "necessário" ou "essencial" - adjetivo que significa "cần thiết" hoặc "quan trọng"
- が (ga) - Título do sujeito que indica o sujeito da ação, neste caso "eu"
- あります (arimasu) - ter
私は新しいプロジェクトを手掛ける予定です。
Watashi wa atarashii purojekuto o tegakeru yotei desu
Tôi đang có kế hoạch thực hiện một dự án mới.
Tôi dự định làm việc trên một dự án mới.
- 私 - 私 (watashi)
- は - Tópico
- 新しい - adjetivo que significa "novo" "mới"
- プロジェクト - projeto
- を - Vật từ chỉ đối tượng hành động
- 手掛ける - đối mặt với
- 予定 - plano
- です - động từ "là" hoặc "đang" trong hiện tại, biểu thị sự khẳng định của câu
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 掛け sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "tín dụng" é "(掛け) kake". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
![掛け](https://skdesu.com/nihongoimg/899-1197/205.png)