Bản dịch và Ý nghĩa của: 排水 - haisui

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 排水 (haisui) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: haisui

Kana: はいすい

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

排水

Bản dịch / Ý nghĩa: thoát nước

Ý nghĩa tiếng Anh: drainage

Definição: Định nghĩa: để loại bỏ nước.

Giải thích và từ nguyên - (排水) haisui

排水 (Haisui) là một từ tiếng Nhật bao gồm hai kanjis: 排 (hai) có nghĩa là "loại bỏ" hoặc "loại bỏ" trong khi 水 (sui) có nghĩa là "nước". Họ cùng nhau tạo thành thuật ngữ đề cập đến quá trình thoát nước hoặc dòng nước, cho dù trong hệ thống nước thải, kênh tưới hoặc các loại cơ sở hạ tầng thủy lực khác. Từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến kỹ thuật dân dụng và môi trường, cũng như trong các tình huống hàng ngày, chẳng hạn như khi nói đến các vấn đề rò rỉ hoặc tắc nghẽn.

Viết tiếng Nhật - (排水) haisui

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (排水) haisui:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (排水) haisui

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

排出; 水排; 水排出; 水の排出; 水の排水; 水の流出; 水の流出口; 水の排水口; 水の排水路; 下水; 下水道; 下水管; 下水処理; 汚水; 汚水処理; 汚水排出; 汚水排水; 汚水流出; 汚水流出口; 汚水排水口; 汚水排水路.

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 排水

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: はいすい haisui

Câu ví dụ - (排水) haisui

Dưới đây là một số câu ví dụ:

排水は重要な環境問題です。

Haisui wa juuyou na kankyou mondai desu

Việc thoát nước là một vấn đề môi trường quan trọng.

Thoát nước là một vấn đề môi trường quan trọng.

  • 排水 - nghĩa là "cống rãnh" trong tiếng Nhật.
  • は - đó là một hạt ngữ pháp chỉ đề cương của câu.
  • 重要な - "Quan trọng" trong tiếng Nhật, và là một tính từ sửa đổi danh từ "環境問題".
  • 環境問題 - "Vấn đề môi trường"
  • です - "ね" có nghĩa lịch sự của "đúng" trong tiếng Nhật, và chỉ ra rằng câu là một tuyên bố.

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 排水 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

騒ぎ

Kana: さわぎ

Romaji: sawagi

Nghĩa:

bất ổn; sự xáo trộn

分散

Kana: ぶんさん

Romaji: bunsan

Nghĩa:

phát tán; phân quyền; biến thể (thống kê)

片思い

Kana: かたおもい

Romaji: kataomoi

Nghĩa:

tình yêu không được đáp lại

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "thoát nước" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "thoát nước" é "(排水) haisui". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(排水) haisui", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
排水