Bản dịch và Ý nghĩa của: 捕獲 - hokaku

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 捕獲 (hokaku) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: hokaku

Kana: ほかく

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

捕獲

Bản dịch / Ý nghĩa: nắm lấy; chứng co giật

Ý nghĩa tiếng Anh: capture;seizure

Definição: Định nghĩa: Để bắt và hấp thu những thứ sống.

Giải thích và từ nguyên - (捕獲) hokaku

Từ tiếng Nhật 捕 (hokaku) bao gồm hai kanjis: (ho) có nghĩa là "bắt" và 獲 (kaku) có nghĩa là "thu được". Cùng nhau, 捕獲 (Hokaku) có nghĩa là "nắm bắt" hoặc "e ngại". Từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến săn bắn, câu cá, thể thao và các hoạt động quân sự. Từ nguyên của từ có từ thời kỳ Heian (794-1185), khi săn bắn là một hoạt động phổ biến trong giới quý tộc Nhật Bản. Từ 捕獲 (Hokaku) được tạo ra để mô tả hành động bắt giữ động vật trong quá trình săn bắn. Theo thời gian, từ này đã được sử dụng trong các bối cảnh khác, chẳng hạn như bắt giữ tội phạm hoặc sự e ngại tài sản. Hiện tại, từ này được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực khác nhau, chẳng hạn như sinh học, câu cá và an toàn công cộng.

Viết tiếng Nhật - (捕獲) hokaku

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (捕獲) hokaku:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (捕獲) hokaku

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

捕捉; 捕獲する; 捕らえる; 捕まえる; 捕らわれる; 捕獲物; 捕獲対象; 捕獲量; 捕獲技術.

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 捕獲

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: ほかく hokaku

Câu ví dụ - (捕獲) hokaku

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 捕獲 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

プレゼント

Kana: プレゼント

Romaji: purezento

Nghĩa:

hiện tại

Kana: しり

Romaji: shiri

Nghĩa:

mông; đáy

鳥居

Kana: とりい

Romaji: torii

Nghĩa:

Torii (Cổng đền thờ Thần đạo)

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "nắm lấy; chứng co giật" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "nắm lấy; chứng co giật" é "(捕獲) hokaku". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(捕獲) hokaku", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
captura