Bản dịch và Ý nghĩa của: 振動 - shindou

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 振動 (shindou) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: shindou

Kana: しんどう

Kiểu: danh từ

L: jlpt-n1

振動

Bản dịch / Ý nghĩa: dao động; rung động

Ý nghĩa tiếng Anh: oscillation;vibration

Giải thích và từ nguyên - (振動) shindou

振動 (しんどう, shindou) là một từ tiếng Nhật được sáng tác bởi kanjis 振 (しん, shin) có nghĩa là "lắc" hoặc "lắc" và 動 (どう, nếu) có nghĩa là "chuyển động". Do đó, nó có thể được dịch là "rung" hoặc "dao động". Nó là một từ thường được sử dụng trong vật lý và kỹ thuật để mô tả chuyển động dao động của các vật thể hoặc các hạt.

Viết tiếng Nhật - (振動) shindou

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (振動) shindou:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (振動) shindou

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

揺動; 震動; 振り動かす; 揺れ動く; 震える

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 振動

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: しんどう shindou

Câu ví dụ - (振動) shindou

Dưới đây là một số câu ví dụ:

振動が止まらない。

Shindou ga tomaranai

Các rung động không dừng lại.

Sự rung động không dừng lại.

  • 振動 (しんどう) - vibração
  • が - Título do assunto
  • 止まらない (とまらない) - không ngừng

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 振動 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

字引

Kana: じびき

Romaji: jibiki

Nghĩa:

từ điển

Kana: かべ

Romaji: kabe

Nghĩa:

Tường

実業家

Kana: じつぎょうか

Romaji: jitsugyouka

Nghĩa:

công nghiệp; doanh nhân

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "dao động; rung động" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "dao động; rung động" é "(振動) shindou". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(振動) shindou", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.