Bản dịch và Ý nghĩa của: 挨拶 - aisatsu

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 挨拶 (aisatsu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: aisatsu

Kana: あいさつ

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

挨拶

Bản dịch / Ý nghĩa: lời chào

Ý nghĩa tiếng Anh: greeting;salutation

Definição: Định nghĩa: Những từ và cử chỉ được sử dụng khi bắt đầu một cuộc trò chuyện với ai đó hoặc kết thúc với ai đó.

Giải thích và từ nguyên - (挨拶) aisatsu

挨 (AI) có nghĩa là "gần" hoặc "gần" trong khi 拶 (SATSU) có nghĩa là "chào hỏi" hoặc "chào hỏi". Do đó, 挨拶 (AISATSU) có nghĩa là "hoàn thành gần gũi" hoặc "lời chào gần đó". Đó là một từ phổ biến trong tiếng Nhật và được sử dụng trong nhiều tình huống, chẳng hạn như khi ai đó lần đầu tiên tìm thấy ai đó lần đầu tiên hoặc khi bạn nói lời tạm biệt với ai đó. Từ này được tạo thành từ hai kanjis (các nhân vật Trung Quốc được sử dụng bằng văn bản tiếng Nhật) và được viết bằng Hiragana là あいさつ.

Viết tiếng Nhật - (挨拶) aisatsu

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (挨拶) aisatsu:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (挨拶) aisatsu

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

こんにちは; おはよう; こんばんは; ご挨拶; ごあいさつ; ご挨拶申し上げます; ご挨拶いたします; ごあいさつ申し上げます; ごあいさついたします; ご挨拶させていただきます; ごあいさつさせていただきます.

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 挨拶

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: あいさつ aisatsu

Câu ví dụ - (挨拶) aisatsu

Dưới đây là một số câu ví dụ:

冒頭に挨拶をする。

Boutou ni aisatsu wo suru

Thực hiện một lời chào khi bắt đầu.

Chào buổi đầu.

  • 冒頭 - nghĩa là "bắt đầu" hoặc "khởi đầu" trong tiếng Nhật.
  • に - là một hạt tiếng Nhật chỉ địa điểm hoặc thời điểm mà điều gì đó xảy ra. Trong trường hợp này, nó cho biết rằng hành động "挨拶をする" (làm một lời chào) xảy ra vào "冒頭" (bắt đầu).
  • 挨拶 - nghĩa là "chào hỏi" trong tiếng Nhật.
  • を - là một bộ phận tiếng Nhật chỉ ra vật thể trực tiếp của câu. Trong trường hợp này, nó chỉ ra rằng hành động "する" (làm) được hướng đến "挨拶" (lời chào).
  • する - là một động từ tiếng Nhật có nghĩa là "làm". Trong trường hợp này, nó được sử dụng để chỉ hành động "chào hỏi" ở "冒頭" (đầu tiên).

挨拶は大切な社交行為です。

Aisatsu wa taisetsu na shakou koui desu

Xin chào là một hành động xã hội quan trọng.

  • 挨拶 (aisatsu) - saudação, cumprimento
  • は (wa) - Título do tópico
  • 大切 (taisetsu) - importante, valioso
  • な (na) - Título do adjetivo
  • 社交 (shakou) - socialização, interação social
  • 行為 (koui) - ação, comportamento
  • です (desu) - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 挨拶 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

Kana: こめ

Romaji: kome

Nghĩa:

gạo chưa nấu chín

短歌

Kana: たんか

Romaji: tanka

Nghĩa:

téc-ta; Bài thơ tiếng Nhật 31 âm tiết

聴診器

Kana: ちょうしんき

Romaji: choushinki

Nghĩa:

ống nghe

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "lời chào" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "lời chào" é "(挨拶) aisatsu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(挨拶) aisatsu", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
挨拶