Bản dịch và Ý nghĩa của: 指揮 - shiki

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 指揮 (shiki) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: shiki

Kana: しき

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

指揮

Bản dịch / Ý nghĩa: yêu cầu; phương hướng

Ý nghĩa tiếng Anh: command;direction

Definição: Định nghĩa: Para gerir as coisas dando instruções e comandos.

Giải thích và từ nguyên - (指揮) shiki

(Shiki) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "lệnh" hoặc "hướng". Nó bao gồm các ký tự 指 (shi), có nghĩa là "ngón tay" hoặc "chỉ" và 揮 (ki), có nghĩa là "lắc" hoặc "swing". Họ cùng nhau tạo thành ý tưởng "chỉ và lắc", trong đó đề cập đến hành động chỉ huy hoặc chỉ đạo một cái gì đó. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh quân sự, âm nhạc và thể thao, trong đó một nhà lãnh đạo hoặc huấn luyện viên chịu trách nhiệm hướng dẫn một nhóm người trong một hoạt động cụ thể.

Viết tiếng Nhật - (指揮) shiki

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (指揮) shiki:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (指揮) shiki

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

指導; 指示; 指令; 指図

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 指揮

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: しき shiki

Câu ví dụ - (指揮) shiki

Dưới đây là một số câu ví dụ:

指揮をとる人はリーダーシップが必要です。

Shiki wo toru hito wa riidaashippu ga hitsuyou desu

Người nhận chỉ huy cần lãnh đạo.

  • 指揮をとる人 - người lãnh đạo
  • は - Título do tópico
  • リーダーシップ - liderança
  • が - Título do assunto
  • 必要です - cần thiết

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 指揮 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

細菌

Kana: さいきん

Romaji: saikin

Nghĩa:

Bacilus; vi khuẩn; mầm

内訳

Kana: うちわけ

Romaji: uchiwake

Nghĩa:

các mặt hàng; phá vỡ; phân loại

本来

Kana: ほんらい

Romaji: honrai

Nghĩa:

ban đầu

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "yêu cầu; phương hướng" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "yêu cầu; phương hướng" é "(指揮) shiki". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(指揮) shiki", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
指揮