Bản dịch và Ý nghĩa của: 指令 - shirei

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 指令 (shirei) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: shirei

Kana: しれい

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

指令

Bản dịch / Ý nghĩa: đơn đặt hàng; hướng dẫn; chỉ thị

Ý nghĩa tiếng Anh: orders;instructions;directive

Definição: Định nghĩa: Hướng dẫn và mệnh lệnh của cấp trên đối với cấp dưới.

Giải thích và từ nguyên - (指令) shirei

指令 Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "thứ tự" hoặc "hướng dẫn". Nó bao gồm các ký tự 指 (shi), có nghĩa là "ngón tay" hoặc "chỉ" và 令 (vua), có nghĩa là "đặt hàng" hoặc "ủy thác". Sự kết hợp của hai ký tự này đại diện cho ý tưởng về một trật tự hoặc hướng dẫn được đưa ra thông qua cử chỉ hoặc chỉ dẫn. Từ 指令 thường được sử dụng trong bối cảnh quân sự hoặc an toàn, trong đó các đơn đặt hàng chính xác và nhanh chóng là rất cần thiết để thực hiện các nhiệm vụ quan trọng.

Viết tiếng Nhật - (指令) shirei

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (指令) shirei:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (指令) shirei

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

命令; 指示; コマンド; オーダー

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 指令

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: しれい shirei

Câu ví dụ - (指令) shirei

Dưới đây là một số câu ví dụ:

この指令に従って行動してください。

Kono shirei ni shitagatte kōdō shite kudasai

Vui lòng làm theo các hướng dẫn này và thực hiện các biện pháp cần thiết.

Vui lòng hành động theo lệnh này.

  • この - tức là "đây" hoặc "đây này"
  • 指令 - substantivo que significa "ordem" ou "instrução" - từ chỉ "mệnh lệnh" hoặc "hướng dẫn"
  • に - ph1VPihat mắc hoặc đích của hành động
  • 従って - segundo
  • 行動 - danh từ có nghĩa là "hành động" hoặc "hành vi"
  • して - fazer, causar, praticar
  • ください - Hình thức động từ của từ "kudasai" có nghĩa là "làm ơn"

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 指令 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

結合

Kana: けつごう

Romaji: ketsugou

Nghĩa:

sự kết hợp; đoàn kết

駄目

Kana: だめ

Romaji: dame

Nghĩa:

vô ích; không tốt; vô vọng

若しかしたら

Kana: もしかしたら

Romaji: moshikashitara

Nghĩa:

có lẽ; có khả năng; bởi bất kỳ cơ hội

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "đơn đặt hàng; hướng dẫn; chỉ thị" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "đơn đặt hàng; hướng dẫn; chỉ thị" é "(指令) shirei". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(指令) shirei", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
指令