Bản dịch và Ý nghĩa của: 持参 - jisan
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 持参 (jisan) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: jisan
Kana: じさん
Kiểu: Thực chất.
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: đưa; hàng đầu; đang tải
Ý nghĩa tiếng Anh: bringing;taking;carrying
Definição: Định nghĩa: para levar com você.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (持参) jisan
持参 (Jisan) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "mang theo bên mình" hoặc "mang một cái gì đó lại với nhau." Nó được sáng tác bởi Kanjis (JI), có nghĩa là "giữ" hoặc "duy trì" và 参 (san), có nghĩa là "tham gia" hoặc "ghé thăm một nơi linh thiêng". Từ này có thể được sử dụng trong các bối cảnh khác nhau, chẳng hạn như lời mời sự kiện, nơi thông thường yêu cầu khách mang theo thứ gì đó với bạn, chẳng hạn như thực phẩm hoặc đồ uống. Nó cũng có thể được sử dụng trong các tình huống chính thức, chẳng hạn như các cuộc họp kinh doanh, nơi những người tham gia dự kiến sẽ mang lại tài liệu hoặc tài liệu liên quan đến cuộc thảo luận.Viết tiếng Nhật - (持参) jisan
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (持参) jisan:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (持参) jisan
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
持ち込み; 携帯; 携行; 携帯する; 持ち込む; 携行する
Các từ có chứa: 持参
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: じさん jisan
Câu ví dụ - (持参) jisan
Dưới đây là một số câu ví dụ:
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 持参 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: Thực chất.
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Thực chất.
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "đưa; hàng đầu; đang tải" é "(持参) jisan". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
![持参](https://skdesu.com/nihongoimg/2992-3290/251.png)