Bản dịch và Ý nghĩa của: 招き - maneki

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 招き (maneki) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: maneki

Kana: まねき

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

招き

Bản dịch / Ý nghĩa: lời mời

Ý nghĩa tiếng Anh: invitation

Definição: Định nghĩa: Mời. Gọi.

Giải thích và từ nguyên - (招き) maneki

Từ tiếng Nhật 招き (maneki) bao gồm các ký tự (quản lý) có nghĩa là "thu hút" hoặc "mời" và き (ki) là một hậu tố chỉ ra hành động. Do đó, nó có thể được dịch là "hành động để thu hút" hoặc "hành động để mời". Nó thường được sử dụng để đề cập đến cử chỉ gọi ai đó bằng tay, như một lời mời tiếp cận. Cử chỉ này thường gắn liền với hình ảnh của một con mèo vẫy tay với bàn chân, được gọi là "Maneki-Neko", là biểu tượng của sự may mắn và thịnh vượng ở Nhật Bản.

Viết tiếng Nhật - (招き) maneki

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (招き) maneki:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (招き) maneki

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

誘い; 招待; 勧め; 誘惑; 招引; 招致

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 招き

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: まねき maneki

Câu ví dụ - (招き) maneki

Dưới đây là một số câu ví dụ:

招き猫は商売繁盛の象徴です。

Maneki neko wa shōbai hanjō no shōchō desu

Mèo may mắn là biểu tượng của sự phát đạt trong kinh doanh.

Mèo vẫy tay là biểu tượng của sự thịnh vượng trong kinh doanh.

  • 招き猫 - mèo may mắn Nhật Bản
  • は - Título do tópico
  • 商売繁盛 - thịnh vượng trong kinh doanh
  • の - Cerimônia de posse
  • 象徴 - biểu tượng
  • です - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 招き sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

商社

Kana: しょうしゃ

Romaji: shousha

Nghĩa:

doanh nghiệp kinh doanh; công ty

Kana: ふゆ

Romaji: fuyu

Nghĩa:

Mùa đông

去年

Kana: きょねん

Romaji: kyonen

Nghĩa:

năm ngoái

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "lời mời" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "lời mời" é "(招き) maneki". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(招き) maneki", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
招き: convite