Bản dịch và Ý nghĩa của: 担架 - tanka

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 担架 (tanka) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: tanka

Kana: たんか

Kiểu: Thực chất.

L: Campo não encontrado.

担架

Bản dịch / Ý nghĩa: rác; rác

Ý nghĩa tiếng Anh: stretcher;litter

Definição: Định nghĩa: Một nền tảng có bánh xe để vận chuyển người bị thương.

Giải thích và từ nguyên - (担架) tanka

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "maca". Nó bao gồm Kanjis (tan), có nghĩa là "tải" hoặc "vận chuyển" và 架 (ka), có nghĩa là "cấu trúc" hoặc "hỗ trợ". Từ này được sử dụng để chỉ một cấu trúc di động được sử dụng để vận chuyển những người bị thương hoặc bị bệnh. Nguồn gốc của từ này là không chắc chắn, nhưng có thể nó đã bị ảnh hưởng bởi từ tiếng Trung "dān jià", có cùng ý nghĩa.

Viết tiếng Nhật - (担架) tanka

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (担架) tanka:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (担架) tanka

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

救急車; 救護車; 救助車; 救出車; 救援車; 救難車; 救命車; 救急用具; 担架車; 搬送車; 輸送車; 搬送器具; 搬送用具; 輸送器具; 輸送用具

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 担架

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: たんか tanka

Câu ví dụ - (担架) tanka

Dưới đây là một số câu ví dụ:

担架を持って来てください。

Tanaka o motte kite kudasai

Vui lòng mang một cáng.

  • 担架 (tanka) - rác
  • を (wo) - Título do objeto direto
  • 持って (motte) - nạp, giữ
  • 来て (kite) - đến
  • ください (kudasai) - xin vui lòng, yêu cầu của

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 担架 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: Thực chất.

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Thực chất.

社会

Kana: しゃかい

Romaji: shakai

Nghĩa:

xã hội; công cộng

Kana: へん

Romaji: hen

Nghĩa:

bên; căn trái của một ký tự; nghiêng người; nghiêng về phía

自治

Kana: じち

Romaji: jichi

Nghĩa:

tự quản; quyền tự trị

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "rác; rác" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "rác; rác" é "(担架) tanka". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(担架) tanka", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
担架