Bản dịch và Ý nghĩa của: 投票 - touhyou

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 投票 (touhyou) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: touhyou

Kana: とうひょう

Kiểu: thực chất

L: Campo não encontrado.

投票

Bản dịch / Ý nghĩa: Bỏ phiếu; tìm kiếm

Ý nghĩa tiếng Anh: voting;poll

Definição: Định nghĩa: Um ato que as pessoas praticam para expressar concordância ou discordância com uma opinião ou opção. Um hành động mà mọi người thực hiện để thể hiện sự đồng ý hoặc không đồng ý với một ý kiến hoặc lựa chọn.

Giải thích và từ nguyên - (投票) touhyou

(とうひょう) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "bỏ phiếu" hoặc "bầu cử". Từ này được tạo thành từ hai kanjis: (tou) có nghĩa là "khởi chạy" hoặc "chơi" và 票 (hyou) có nghĩa là "vé" hoặc "bỏ phiếu". Từ nguyên của từ có từ thời Meiji (1868-1912), khi Nhật Bản áp dụng một hệ thống chính trị phương Tây và bắt đầu tổ chức các cuộc bầu cử. Kể từ đó, từ này đã trở nên phổ biến trong từ vựng chính trị và xã hội của đất nước.

Viết tiếng Nhật - (投票) touhyou

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (投票) touhyou:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (投票) touhyou

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

投票; とうひょう

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 投票

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: とうひょう touhyou

Câu ví dụ - (投票) touhyou

Dưới đây là một số câu ví dụ:

投票は民主主義の基本です。

Touhyou wa minshu shugi no kihon desu

Bầu cử là nền tảng cho nền dân chủ.

Bầu cử là nền tảng của dân chủ.

  • 投票 (touhyou) - voto
  • は (wa) - Título do tópico
  • 民主主義 (minshu shugi) - democracia
  • の (no) - hạt sở hữu
  • 基本 (kihon) - cơ sở, nền tảng
  • です (desu) - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 投票 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: thực chất

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: thực chất

兵士

Kana: へいし

Romaji: heishi

Nghĩa:

Lính

インターナショナル

Kana: インターナショナル

Romaji: inta-nasyonaru

Nghĩa:

Quốc tế

真上

Kana: まうえ

Romaji: maue

Nghĩa:

ngay trên; trên cùng bên phải

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "Bỏ phiếu; tìm kiếm" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "Bỏ phiếu; tìm kiếm" é "(投票) touhyou". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(投票) touhyou", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
投票