Bản dịch và Ý nghĩa của: 打ち切る - uchikiru
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 打ち切る (uchikiru) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: uchikiru
Kana: うちきる
Kiểu: động từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: dừng lại; Huỷ bỏ; ngắt; đóng
Ý nghĩa tiếng Anh: to stop;to abort;to discontinue;to close
Definição: Định nghĩa: Dừng giữa chừng.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (打ち切る) uchikiru
打ち切る Đó là một từ tiếng Nhật bao gồm Kanjis (Uchi), có nghĩa là "đánh bại" hoặc "tấn công" và 切る (kiru), có nghĩa là "cắt" hoặc "kết thúc". Họ cùng nhau tạo thành động từ (uchikiru), có thể được dịch là "kết thúc đột ngột", "hủy bỏ" hoặc "ngắt". Từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh như phim, chương trình truyền hình, manga và các loại giải trí khác để chỉ ra rằng một dự án đã bị hủy trước khi hoàn thành hoặc một cảnh đã bị cắt khỏi phiên bản cuối cùng. Ngoài ra, nó cũng có thể được sử dụng trong các tình huống hàng ngày để chỉ ra rằng một cái gì đó đã bị gián đoạn đột ngột, chẳng hạn như một cuộc trò chuyện hoặc hoạt động.Viết tiếng Nhật - (打ち切る) uchikiru
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (打ち切る) uchikiru:
Conjugação verbal de 打ち切る
Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 打ち切る (uchikiru)
- 打ち切り - Hình thức cơ bản
- 打ち切ります - Forma educada
- 打ち切るない - Forma negativa
- 打ち切った Quá khứ
- 打ち切りたい Phương thức của mong ước
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (打ち切る) uchikiru
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
中止する; 終了する; キャンセルする; 中途半端に終わる; 打ち止めにする
Các từ có chứa: 打ち切る
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: うちきる uchikiru
Câu ví dụ - (打ち切る) uchikiru
Dưới đây là một số câu ví dụ:
このドラマは予定より早く打ち切ることになりました。
Kono dorama wa yotei yori hayaku uchikiru koto ni narimashita
Bộ phim này đã bị dừng lại sớm hơn dự kiến.
- この - nó là
- ドラマ - kịch
- は - Título do tópico
- 予定 - plano, programação
- より - gì
- 早く - sớm hơn, sớm hơn
- 打ち切る - hủy bỏ, kết thúc
- こと - điều
- に - hạt chỉ mục mục tiêu
- なりました - tornou-se
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 打ち切る sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: động từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "dừng lại; Huỷ bỏ; ngắt; đóng" é "(打ち切る) uchikiru". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.