Bản dịch và Ý nghĩa của: 手錠 - tejyou
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 手錠 (tejyou) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: tejyou
Kana: てじょう
Kiểu: thực chất
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: còng tay
Ý nghĩa tiếng Anh: handcuffs;manacles
Definição: Định nghĩa: Một thiết bị bằng kim loại được sử dụng để giữ tội phạm.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (手錠) tejyou
手錠 (Tejou) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "còng tay" hoặc "vợ". Từ này bao gồm hai kanjis: 手 (te), có nghĩa là "tay" và 錠 (jou), có nghĩa là "khóa" hoặc "khóa". Từ tejou thường được sử dụng trong cảnh sát hoặc bối cảnh tội phạm để chỉ những còng tay được sử dụng để bắt giữ tội phạm.Viết tiếng Nhật - (手錠) tejyou
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (手錠) tejyou:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (手錠) tejyou
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
拘束具; 身柄拘束具; 刑事拘束具; 手かせ; 手枷; 手鎖; 手かせ具; 手枷具; 手鎖具
Các từ có chứa: 手錠
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: てじょう tejyou
Câu ví dụ - (手錠) tejyou
Dưới đây là một số câu ví dụ:
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 手錠 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: thực chất
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: thực chất
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "còng tay" é "(手錠) tejyou". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.