Bản dịch và Ý nghĩa của: 手続き - tetsuduki
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 手続き (tetsuduki) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: tetsuduki
Kana: てつづき
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: thủ tục; quy trình (pháp lý); thủ tục
Ý nghĩa tiếng Anh: procedure;(legal) process;formalities
Definição: Định nghĩa: Các bước hoặc phương pháp cần thiết để thực hiện điều gì đó.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (手続き) tetsuduki
手続き (てつづき) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "thủ tục" hoặc "quy trình". Nó được sáng tác bởi Kanjis 手 (て, TE) có nghĩa là "tay" và 続き (つづき, tsuzuki) có nghĩa là "tiếp tục" hoặc "trình tự". Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý, hành chính hoặc quan liêu, đề cập đến các thủ tục cần thiết để thực hiện một nhiệm vụ cụ thể hoặc có được một tài liệu. Ví dụ: 手続きをする (てつづきするするするするするするするする, Tetsuzuki wo suru) có nghĩa là "thực hiện một thủ tục" hoặc "thực hiện một quá trình".Viết tiếng Nhật - (手続き) tetsuduki
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (手続き) tetsuduki:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (手続き) tetsuduki
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
手続き; 手順; 手縁; 手配; 手法; 手筈; 手続; 手腕; 手段; 手回し; 手取り; 手引き; 手続法; 手続書; 手続料; 手続期間; 手続先; 手続き方法; 手続き手続き; 手続き費用; 手続き手数料; 手続き手順; 手続き手配; 手続き手法; 手続き手筈; 手続き手腕; 手続き手段; 手続き手回し; 手続き手取り; 手続
Các từ có chứa: 手続き
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: てつづき tetsuduki
Câu ví dụ - (手続き) tetsuduki
Dưới đây là một số câu ví dụ:
証明書を取得するために必要な手続きを知っていますか?
Shōmeisho o shutoku suru tame ni hitsuyōna tetsuzuki o shitte imasuka?)
Bạn có biết những thủ tục cần thiết để có được một giấy chứng nhận chứng thực?
- 証明書 - certificado
- を - Título do objeto direto
- 取得する - obter, adquirir
- ために - para, com o objetivo de
- 必要な - cần thiết
- 手続き - procedimento
- を - Título do objeto direto
- 知っていますか? - você saber?
相続に関する手続きを完了しました。
Sōzoku ni kansuru tetsuzuki o kanryō shimashita
Thủ tục thừa kế đã được hoàn thành.
- 相続 (souzoku) - herança, sucessão
- に関する (ni kansuru) - relacionado a, sobre
- 手続き (tetsuzuki) - procedimento, processo
- を (wo) - Título do objeto direto
- 完了 (kanryou) - conclusão, finalização
- しました (shimashita) - feito
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 手続き sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "thủ tục; quy trình (pháp lý); thủ tục" é "(手続き) tetsuduki". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.