Bản dịch và Ý nghĩa của: 手段 - shudan

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 手段 (shudan) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: shudan

Kana: しゅだん

Kiểu: Thực chất.

L: Campo não encontrado.

手段

Bản dịch / Ý nghĩa: có nghĩa; thái độ; đo lường

Ý nghĩa tiếng Anh: means;way;measure

Definição: Định nghĩa: Một phương pháp hoặc công cụ để đạt được một mục tiêu.

Giải thích và từ nguyên - (手段) shudan

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "giữa" hoặc "phương thức". Nó bao gồm các ký tự 手 (TE), có nghĩa là "tay" và 段 (dan), có nghĩa là "bước" hoặc "bước". Họ cùng nhau tạo thành ý tưởng về một phương pháp hoặc quy trình được thực hiện bằng tay, tức là một phương tiện để đạt được một mục tiêu. Từ 手段 có thể được sử dụng trong các bối cảnh khác nhau, chẳng hạn như đàm phán, chiến lược kinh doanh, lập kế hoạch dự án, trong số những người khác.

Viết tiếng Nhật - (手段) shudan

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (手段) shudan:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (手段) shudan

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

方法; 手法; 手っ取り早い手段; 手続き; 手腕; 手筈; 手配; 手引き

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 手段

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: しゅだん shudan

Câu ví dụ - (手段) shudan

Dưới đây là một số câu ví dụ:

控除は税金を減らすための重要な手段です。

Koujo wa zeikin wo herasu tame no juuyou na shudan desu

Các khoản giảm trừ là một phương tiện quan trọng để giảm thuế.

Việc khấu trừ là một phương tiện quan trọng để giảm thuế.

  • 控除 - nghĩa là "dedução" trong tiếng Nhật.
  • は - é uma partícula gramatical que indica o tópico da frase.
  • 税金 - thuế
  • を - é uma partícula gramatical que indica o objeto direto da frase.
  • 減らす - "diminuir" được dịch sang tiếng Việt là "giảm".
  • ため - có nghĩa "để" hoặc "nhằm mục đích" trong tiếng Nhật.
  • の - là một hạt ngữ có ý nghĩa biểu thị sở hữu hoặc gán cho.
  • 重要な - "importante" não é uma palavra em japonês.
  • 手段 - nghĩa là "giữa" hoặc "hình thức" trong tiếng Nhật.
  • です - đó là một cách lịch sự để khẳng định điều gì đó trong tiếng Nhật.

鉄道は日本の交通手段の一つです。

Tetsudou wa Nihon no koutsu shudan no hitotsu desu

Các đường sắt là một trong những phương tiện vận chuyển của Nhật Bản.

Đường sắt là một trong những phương tiện giao thông của Nhật Bản.

  • 鉄道 - "ferrovia" em japonês é 鉄道 (tetsudou).
  • は - é uma partícula gramatical japonesa que indica o tópico da frase, neste caso, "ferrovia".
  • 日本 - significa "日本" em japonês.
  • の - é uma partícula gramatical japonesa que indica posse ou pertencimento, neste caso, "do Japão".
  • 交通手段 - meio de transporte
  • の - novamente, indica posse ou pertencimento, neste caso, "de meio de transporte".
  • 一つ - Significa "um" em japonês, neste caso, "um dos meios de transporte".
  • です - é uma forma educada de dizer "lugar" em japonês.

攻撃は最後の手段だ。

Kougeki wa saigo no shudan da

Cuộc tấn công là biện pháp cuối cùng.

Tấn công là phương sách cuối cùng.

  • 攻撃 - 攻撃
  • は - là một từ loại ngữ pháp chỉ cho chủ đề của câu, trong trường hợp này, "ataque".
  • 最後 - "último" em japonês é "最後" (saigo).
  • の - é uma partícula gramatical que indica posse ou pertencimento.
  • 手段 - significa "meio" ou "método" em japonês.
  • だ - é uma palavra gramatical que indica o fim da frase e pode ser traduzida como "é" ou "ser".

手段は目的を達成するための重要な要素です。

Shudan wa mokuteki o tassei suru tame no juuyou na youso desu

Các phương tiện là một yếu tố quan trọng để đạt được một mục tiêu.

Một phương tiện là một yếu tố quan trọng để đạt được mục tiêu của bạn.

  • 手段 (shudan) - meios -> meios
  • は (wa) - partítulo que indica o tópico da frase
  • 目的 (mokuteki) - mục tiêu
  • を (wo) - Tham chiếu đến vật thể trực tiếp trong câu.
  • 達成する (tassei suru) - atingir, realizar
  • ための (tame no) - từ, đến
  • 重要な (juuyou na) - quan trọng
  • 要素 (yousou) - yếu tố
  • です (desu) - verbo ser/estar na forma educada -> verbo ser/estar na forma educada

対話は相手を理解するための重要な手段です。

Taidowa wa aite o rikai suru tame no juuyou na shudan desu

Cuộc trò chuyện là một phương tiện quan trọng để hiểu người khác.

Đối thoại là một cách quan trọng để hiểu người khác.

  • 対話 (taiwa) - bạn đối thoại
  • は (wa) - Título do tópico
  • 相手 (aite) - outro pessoa, interlocutor
  • を (wo) - Título do objeto direto
  • 理解する (rikai suru) - entender
  • ための (tame no) - cho
  • 重要な (juuyou na) - quan trọng
  • 手段 (shudan) - meio, método
  • です (desu) - động từ "ser/estar"

モノレールは便利な交通手段です。

Monorēru wa benri na kōtsū shudan desu

Monorail là một phương tiện giao thông thuận tiện.

  • モノレール - Monorail
  • は - Partópico do Documento
  • 便利 - Conveniente
  • な - Hậu tố tính từ
  • 交通 - Giao thông
  • 手段 - Ở giữa
  • です - làm ơn

打撃は強力な攻撃手段です。

Dageki wa kyōryoku na kōgeki shudan desu

Knock là một cuộc tấn công trung bình mạnh mẽ.

  • 打撃 - significa "chamada" ou "ataque físico".
  • は - Parte da frase que indica o tópico.
  • 強力な - tính từ có nghĩa là "mạnh mẽ" hoặc "mạnh mẽ".
  • 攻撃手段 - có nghĩa là "phương tiện tấn công" hoặc "cách thức tấn công".
  • です - verbo "ser" em forma educada: ser.

私鉄は都市部でよく使われる交通手段です。

Shitetsu wa toshibu de yoku tsukawareru kotsu shudan desu

Đường sắt tư nhân là phương tiện giao thông được sử dụng phổ biến ở các đô thị.

  • 私鉄 - ferrovias privadas
  • は - Título do tópico
  • 都市部 - khu vực đô thị
  • で - Título de localização
  • よく - thường xuyên
  • 使われる - pode ser usado
  • 交通手段 - phương tiện vận chuyển
  • です - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式

輸送手段を確保する必要がある。

Yusō shudan o kakuho suru hitsuyō ga aru

Nó là cần thiết để đảm bảo phương tiện giao thông vận tải.

  • 輸送 (yusō) - transporte
  • 手段 (shudan) - khá
  • を (o) - Título do objeto direto
  • 確保する (kakuho suru) - garantir
  • 必要がある (hitsuyō ga aru) - cần thiết

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 手段 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: Thực chất.

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Thực chất.

通勤

Kana: つうきん

Romaji: tsuukin

Nghĩa:

đi làm

不安

Kana: ふあん

Romaji: fuan

Nghĩa:

sự lo lắng; bồn chồn; sự bất an; giật gân

限る

Kana: かぎる

Romaji: kagiru

Nghĩa:

hạn chế; giới hạn; giới hạn

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "có nghĩa; thái độ; đo lường" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "có nghĩa; thái độ; đo lường" é "(手段) shudan". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(手段) shudan", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
手段