Bản dịch và Ý nghĩa của: 手掛かり - tegakari

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 手掛かり (tegakari) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: tegakari

Kana: てがかり

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

手掛かり

Bản dịch / Ý nghĩa: liên hệ; đường mòn; nước hoa; bàn tay; dưỡng tay; theo dõi; chìa khóa

Ý nghĩa tiếng Anh: contact;trail;scent;on hand;hand hold;clue;key

Definição: Định nghĩa: Uma oportunidade ou pista para encontrar algo.

Giải thích và từ nguyên - (手掛かり) tegakari

(Tegakari) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "track", "chỉ ra" hoặc "điểm bắt đầu". Nó bao gồm các ký tự 手 (TE), có nghĩa là "tay" và 掛かり (kakari), có nghĩa là "nắm bắt" hoặc "bắt giữ". Từ này có thể được sử dụng trong các bối cảnh khác nhau, chẳng hạn như điều tra của cảnh sát, trò chơi bí ẩn hoặc thậm chí trong các tình huống hàng ngày, nơi tìm kiếm giải pháp cho một vấn đề.

Viết tiếng Nhật - (手掛かり) tegakari

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (手掛かり) tegakari:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (手掛かり) tegakari

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

手がかり; 糸口; ヒント; 暗示; 兆候; 線索

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 手掛かり

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: てがかり tegakari

Câu ví dụ - (手掛かり) tegakari

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 手掛かり sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

二十日

Kana: はつか

Romaji: hatsuka

Nghĩa:

hai mươi ngày; hai mươi (ngày trong tháng)

為来り

Kana: しきたり

Romaji: shikitari

Nghĩa:

phong tục

就任

Kana: しゅうにん

Romaji: shuunin

Nghĩa:

Khai mạc; Giả định văn phòng

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "liên hệ; đường mòn; nước hoa; bàn tay; dưỡng tay; theo dõi; chìa khóa" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "liên hệ; đường mòn; nước hoa; bàn tay; dưỡng tay; theo dõi; chìa khóa" é "(手掛かり) tegakari". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(手掛かり) tegakari", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
手掛かり