Bản dịch và Ý nghĩa của: 戸 - ko

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 戸 (ko) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: ko

Kana:

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

Bản dịch / Ý nghĩa: truy cập cho ngôi nhà

Ý nghĩa tiếng Anh: counter for houses

Definição: Định nghĩa: Một cửa ra vào hoặc ra khỏi một tòa nhà.

Giải thích và từ nguyên - (戸) ko

Từ tiếng Nhật "戸" (đến) có nghĩa là "cửa" hoặc "cổng". Từ nguyên của nó bắt nguồn từ thời Jomon (14.000 trước Công nguyên đến 300 trước Công nguyên), khi các ngôi nhà được xây dựng với các nhánh và lá và có một lỗ mở để ra vào. Theo thời gian, những ngôi nhà trở nên tinh vi hơn và các cánh cửa được làm bằng gỗ. Từ "đến" bao gồm các ký tự "" (cửa) và "" (miệng), cho thấy việc mở cửa. Từ này thường được sử dụng trong các biểu thức như "戸を" (để wo akeru - mở cửa) và "戸" (để wo shimeru - đóng cửa).

Viết tiếng Nhật - (戸) ko

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (戸) ko:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (戸) ko

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

戸; 扉; ドア

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa:

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

雨戸

Kana: あまど

Romaji: amado

Nghĩa:

cửa bão trượt

戸締り

Kana: とじまり

Romaji: tojimari

Nghĩa:

đóng cửa; giữ cửa

戸棚

Kana: とだな

Romaji: todana

Nghĩa:

tủ; khóa

瀬戸物

Kana: せともの

Romaji: setomono

Nghĩa:

đất sét nung; điên; Trung Quốc

戸籍

Kana: こせき

Romaji: koseki

Nghĩa:

điều tra dân số; Đăng ký gia đình

井戸

Kana: いど

Romaji: ido

Nghĩa:

Giêng nươc

Các từ có cách phát âm giống nhau: こ ko

Câu ví dụ - (戸) ko

Dưới đây là một số câu ví dụ:

雨戸を閉めてください。

Amado wo shimete kudasai

Xin hãy đóng rèm.

Vui lòng đóng màn trập.

  • 雨戸 - nghĩa là "cửa trượt" hoặc "rèm cửa" trong tiếng Nhật.
  • を - là một từ loại chỉ vật thể trong tiếng Nhật, chỉ ra rằng "雨戸" là đối tượng của hành động.
  • 閉めて - Đó là dạng mệnh lệnh của động từ "fechar" trong tiếng Nhật.
  • ください - là một cách lịch sự trong tiếng Nhật có nghĩa "làm ơn" hoặc "làm ơn" cho tôi".

私の部屋には大きな戸棚があります。

Watashi no heya ni wa ookina todana ga arimasu

Có một tủ lớn trong phòng của tôi.

Có một tủ lớn trong phòng của tôi.

  • 私の部屋には - "Trong phòng của tôi"
  • 大きな - "grande"
  • 戸棚 - "tủ"
  • が - Título do assunto
  • あります - "tồn tại"

戸を開けてください。

To wo akete kudasai

Vui lòng mở cửa.

Vui lòng mở cửa.

  • 戸 (to) - cửa
  • を (wo) - Título do objeto direto
  • 開けて (akete) - mở
  • ください (kudasai) - xin vui lòng

私の戸籍は東京にあります。

Watashi no koseki wa Tokyo ni arimasu

Hộ khẩu của tôi ở Tokyo.

  • 私 - I - eu
  • の - Título que indica posse, equivalente a "de"
  • 戸籍 - Đăng ký gia đình hoặc hộ khẩu
  • は - tópico
  • 東京 - Thành phố tokyo
  • に - phần tử chỉ vị trí của một vật nào đó, tương đương với "trong"
  • あります - đang có mặt

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

裁判

Kana: さいばん

Romaji: saiban

Nghĩa:

teste; julgamento

参照

Kana: さんしょう

Romaji: sanshou

Nghĩa:

thẩm quyền giải quyết; Truy vấn; Truy vấn

五十音

Kana: ごじゅうおん

Romaji: gojyuuon

Nghĩa:

âm tiết tiếng nhật

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "truy cập cho ngôi nhà" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "truy cập cho ngôi nhà" é "(戸) ko". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(戸) ko", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
戸