Bản dịch và Ý nghĩa của: 感覚 - kankaku
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 感覚 (kankaku) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: kankaku
Kana: かんかく
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: giác quan; cảm giác
Ý nghĩa tiếng Anh: sense;sensation
Definição: Định nghĩa: A capacidade de receber e responder a estímulos externos.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (感覚) kankaku
Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "cảm giác" hoặc "nhận thức". Nó được sáng tác bởi Kanjis 感 (kan) có nghĩa là "cảm giác" hoặc "cảm xúc" và 覚 (kaku) có nghĩa là "nhận thức" hoặc "ý thức". Từ 感覚 có thể được sử dụng trong các bối cảnh khác nhau, như trong mô tả về cảm giác thể chất, cảm xúc hoặc tinh thần. Ví dụ, 感覚が (Kankaku Ga Niburu) có nghĩa là "mất độ nhạy" hoặc "không nhạy cảm". Từ 感覚 cũng có thể được sử dụng trong các thành ngữ như 感覚が合う (Kankaku Ga Au), có nghĩa là "có cùng nhận thức" hoặc "ở trong cùng một giai điệu".Viết tiếng Nhật - (感覚) kankaku
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (感覚) kankaku:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (感覚) kankaku
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
感性; 感受性; 感じ; 感覚性; 感情; 感度; 感受; 感性的; 感覚的; 感覚力; 感性豊か; 感覚器; 感覚器官; 感覚統合; 感覚過敏; 感覚遮断; 感覚適応; 感覚運動; 感覚障害; 感覚革命.
Các từ có chứa: 感覚
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: かんかく kankaku
Câu ví dụ - (感覚) kankaku
Dưới đây là một số câu ví dụ:
擽ぐったい感覚はとても不快です。
Kusuguttai kankaku wa totemo fukai desu
Cảm giác cù lét là rất khó chịu.
Cảm giác bị đánh rất khó chịu.
- 擽ぐったい - cảm giác kích thích
- 感覚 - cảm giác
- とても - rất
- 不快 - khó chịu
- です - động từ "là" trong hiện tại
感覚は人間の五感の一つです。
Kankaku wa ningen no gokan no hitotsu desu
Cảm giác là một trong năm giác quan của con người.
Cảm giác là một trong năm giác quan của con người.
- 感覚 - nghĩa là "cảm giác" trong tiếng Nhật.
- は - phần tử ngữ pháp chỉ đề của câu.
- 人間 - "Ser humano" em japonês é 人間 (ningen).
- の - mạo từ
- 五感 - nghĩa là "năm giác quan" trong tiếng Nhật.
- の - mạo từ
- 一つ - "um" ở tiếng Nhật được dịch là "一".
- です - verbo "ser" em japonês, indicando que a frase é uma afirmação. động từ "là" trong tiếng Nhật, biểu thị việc câu nói là một sự khẳng định.
聴覚は大切な感覚です。
Choukaku wa taisetsu na kankaku desu
Nghe là một cảm giác quan trọng.
- 聴覚 (choukaku) - audição
- は (wa) - Título do tópico
- 大切 (taisetsu) - quan trọng
- な (na) - Título adjetival
- 感覚 (kankaku) - giác quan
- です (desu) - verbo ser/estar (forma educada)
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 感覚 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "giác quan; cảm giác" é "(感覚) kankaku". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.