Bản dịch và Ý nghĩa của: 情熱 - jyounetsu
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 情熱 (jyounetsu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: jyounetsu
Kana: じょうねつ
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: niềm đam mê; sự nhiệt tình; sốt sắng
Ý nghĩa tiếng Anh: passion;enthusiasm;zeal
Definição: Định nghĩa: Đam mê: Một cảm xúc hoặc mong muốn mãnh liệt và mạnh mẽ.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (情熱) jyounetsu
情熱 (jōnetsu) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "đam mê" hoặc "nhiệt tình". Phần đầu tiên của từ, 情 (jō), có thể được dịch là "cảm giác" hoặc "cảm xúc", trong khi phần thứ hai, 熱 (netsu), có nghĩa là "sức nóng" hoặc "sốt sắng". Cùng với nhau, hai phần này tạo thành một từ thể hiện cảm giác nhiệt tình hoặc đam mê mạnh mẽ đối với một cái gì đó. Từ này thường được sử dụng để mô tả niềm đam mê đối với sở thích, thể thao, công việc hoặc mối quan hệ. Nguồn gốc từ nguyên của từ này là không chắc chắn, nhưng có khả năng nó bắt nguồn từ sự kết hợp của các từ tiếng Trung và tiếng Nhật.Viết tiếng Nhật - (情熱) jyounetsu
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (情熱) jyounetsu:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (情熱) jyounetsu
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
熱情; 情熱; 熱気; 熱意; 熱中
Các từ có chứa: 情熱
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: じょうねつ jyounetsu
Câu ví dụ - (情熱) jyounetsu
Dưới đây là một số câu ví dụ:
情熱的な愛を持って生きる。
Jounetsuteki na ai wo motte ikiru
Sống với tình yêu nồng nàn.
Sống với tình yêu nồng nàn.
- 情熱的な - đam mê, mãnh liệt
- 愛 - yêu
- を - Título do objeto direto
- 持って - có, sở hữu
- 生きる - sống
私の情熱は永遠に燃え続ける。
Watashi no jōnetsu wa eien ni moetsuzukeru
Niềm đam mê của tôi sẽ tiếp tục cháy mãi mãi.
Niềm đam mê của tôi tiếp tục cháy mãi mãi.
- 私 - 私 (watashi)
- の - một phân từ chỉ sở hữu, tương đương với "meu" trong tiếng Bồ Đào Nha
- 情熱 - danh từ có nghĩa là "đam mê" hoặc "hứng thú"
- は - chủ đề
- 永遠に - thành vĩnh cửu
- 燃え続ける - động từ phức hợp có nghĩa là "tiếp tục cháy" hoặc "tiếp tục khói"
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 情熱 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "niềm đam mê; sự nhiệt tình; sốt sắng" é "(情熱) jyounetsu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.