Bản dịch và Ý nghĩa của: 情 - jyou
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 情 (jyou) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: jyou
Kana: じょう
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: cảm xúc; cảm xúc; niềm đam mê
Ý nghĩa tiếng Anh: feelings;emotion;passion
Definição: Định nghĩa: Como o coração e os sentimentos humanos se movem e sentem.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (情) jyou
Từ tiếng Nhật 情 (jou) có nghĩa là "cảm giác; cảm xúc; tình cảm". Nó bao gồm các ký tự 水 (Mizu), có nghĩa là "nước" và 心 (kokoro), có nghĩa là "trái tim". Sự kết hợp của hai nhân vật này đại diện cho ý tưởng rằng cảm xúc là chất lỏng và có thể thay đổi như nước, nhưng chúng cũng sâu sắc và cần thiết như trái tim. Từ được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ biểu hiện của tình yêu và tình bạn đến mô tả những cảm xúc tiêu cực như nỗi buồn và sự tức giận. Đó là một từ cơ bản trong tiếng Nhật và thường được sử dụng trong thơ và văn học.Viết tiếng Nhật - (情) jyou
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (情) jyou:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (情) jyou
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
感情; 情緒; 心情; 情感; 情趣; 情操; 情報; 情熱; 情け; 情け深い; 情け無い; 情け容赦; 情けない; 情けをかける; 情けを求める; 情けを施す; 情けを通す; 情けを持って; 情けを感じる; 情けをかけて; 情けをかけられる; 情けをかけよう; 情けを欠く; 情けを取る; 情けを取り戻す; 情けを知る; 情け
Các từ có chứa: 情
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Kana: あいじょう
Romaji: aijyou
Nghĩa:
yêu; sự yêu mến
Kana: ゆうじょう
Romaji: yuujyou
Nghĩa:
tình bạn; rước lễ
Kana: ひょうじょう
Romaji: hyoujyou
Nghĩa:
nét mặt
Kana: にんじょう
Romaji: ninjyou
Nghĩa:
Nhân loại; sự đồng cảm; lòng tốt; sự đồng cảm; bản chất con người; lẽ thường; phong tục và cách thức
Kana: なさけ
Romaji: nasake
Nghĩa:
simpatia; compaixão
Kana: なさけぶかい
Romaji: nasakebukai
Nghĩa:
trái tim mềm; thương xót
Kana: どうじょう
Romaji: doujyou
Nghĩa:
sự đồng cảm; lòng trắc ẩn; thông cảm; lòng mộ đạo; cảm giác cho
Kana: じょうしょ
Romaji: jyousho
Nghĩa:
cảm xúc; cảm giác
Kana: じょうせい
Romaji: jyousei
Nghĩa:
trạng thái của mọi thứ; tình trạng; tình huống
Kana: じょうねつ
Romaji: jyounetsu
Nghĩa:
niềm đam mê; sự nhiệt tình; sốt sắng
Các từ có cách phát âm giống nhau: じょう jyou
Câu ví dụ - (情) jyou
Dưới đây là một số câu ví dụ:
厭々とした表情をしている。
Iyaiya to shita hyōjō o shite iru
Họ có vẻ cáu kỉnh.
Cô ấy có một biểu hiện xấu.
- 厭々とした - significa "chateado" ou "entediado".
- 表情 - expressão facial.
- をしている - là một hạt giúp biểu hiện hành động đang diễn ra, tức là "đang làm".
色彩は人々の感情に影響を与える。
Shikisai wa hitobito no kanjou ni eikyou wo ataeru
Màu sắc có ảnh hưởng đến cảm xúc của mọi người.
Màu sắc ảnh hưởng đến cảm xúc của mọi người.
- 色彩 (shikisai) - cores
- は (wa) - Artigo
- 人々 (hitobito) - những người
- の (no) - Artigo possessivo
- 感情 (kanjou) - significa "cảm xúc"
- に (ni) - Loại từ ngữ chỉ hành động hoặc đích đến
- 影響 (eikyou) - "impacto"
- を (wo) - danh từ chỉ vị ngữ trực tiếp của câu
- 与える (ataeru) - significa "dar, conceder" - có nghĩa là "đưa, cấp"
正確な情報を提供してください。
Seikaku na jōhō o teikyō shite kudasai
Vui lòng cung cấp thông tin chính xác.
Cung cấp thông tin chính xác.
- 正確な - tính từ có nghĩa "chính xác, đúng đắn"
- 情報 - substantivo que significa "thông tin"
- を - Tham chiếu đến vật thể trực tiếp trong câu.
- 提供 - động từ có nghĩa là "cung cấp, đề xuất"
- して - công thức động từ chỉ hành động đang diễn ra
- ください - động từ có nghĩa "làm ơn, hãy"
感情が溢れる。
Kanjou ga afureru
Cảm xúc dâng trào.
Cảm xúc dâng trào.
- 感情 - cảm xúc
- が - Título do assunto
- 溢れる - tràn vào, trào ra
情熱的な愛を持って生きる。
Jounetsuteki na ai wo motte ikiru
Sống với tình yêu nồng nàn.
Sống với tình yêu nồng nàn.
- 情熱的な - đam mê, mãnh liệt
- 愛 - yêu
- を - Título do objeto direto
- 持って - có, sở hữu
- 生きる - sống
役に立つ情報を探しています。
Yaku ni tatsu jōhō o sagashite imasu
Tôi đang tìm kiếm thông tin hữu ích.
Tôi đang tìm kiếm thông tin hữu ích.
- 役に立つ - útil
- 情報 - thông tin
- を - Título do objeto direto
- 探しています - tìm kiếm
この情報を拡散してください。
Kono jōhō o kakusan shite kudasai
Xin vui lòng lan truyền thông tin này.
Phổ biến thông tin này.
- この - đại từ chỉ dẫn có nghĩa là "đây" hoặc "đây này".
- 情報 - danh từ có nghĩa là "thông tin".
- を - Thành phần chỉ định vị trí của câu.
- 拡散 - danh từ có nghĩa là "lan truyền" hoặc "phổ biến".
- して - "làm"
- ください - hãy chỉ.
あやふやな情報は信用できない。
Ayafuya na jōhō wa shin'yo dekinai
Tôi không thể tin tưởng vào thông tin.
- あやふやな - tính từ có nghĩa là "mơ hồ", "không chắc chắn", "mơ hồ".
- 情報 - danh từ có nghĩa là "thông tin".
- は - hạt từ đánh dấu chủ đề của câu.
- 信用 - danh từ có nghĩa là "sự tin tưởng", "tín dụng".
- できない - động từ trong dạng phủ định có nghĩa là "không thể", "không được phép".
この情報は広まる必要がある。
Kono jōhō wa hirobaru hitsuyō ga aru
Thông tin này cần phải lan truyền.
- この - determiner "này"
- 情報 - dado
- は - Título do tópico
- 広まる - lan rộng
- 必要 - Tính từ "necessidade"
- が - Título do assunto
- ある - động từ "existir"
この書類には正確な情報が記載されています。
Kono shorui ni wa seikaku na joho ga kisai sarete imasu
Tài liệu này chứa thông tin chính xác.
- この - determiner "này"
- 書類 - tài liệu
- には - Rótulo de marcação de tópico
- 正確な - tính từ "chính xác, đúng đắn"
- 情報 - dado
- が - Título do assunto
- 記載されています - động từ "được viết, được ghi chép"
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 情 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "cảm xúc; cảm xúc; niềm đam mê" é "(情) jyou". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.